Kết quả Udinese vs Cagliari, 23h30 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ sáu, Ngày 25/10/2024
    23:30
  • Udinese 2
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cagliari 3 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.82
    +0.25
    1.06
    O 2.5
    0.95
    U 2.5
    0.75
    1
    1.80
    X
    3.60
    2
    4.33
    Hiệp 1
    -0.25
    1.21
    +0.25
    0.72
    O 1
    1.06
    U 1
    0.82
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Cagliari

  • Sân vận động: Dacia Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 9

  • Udinese vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Antoine Makoumbou
  • 30'
    0-0
    Antoine Makoumbou
  • 37'
    0-0
     Alessandro Deiola
     Gianluca Gaetano
  • 38'
    Lorenzo Lucca (Assist:Hassane Kamara) goal 
    1-0
  • 64'
    Lorenzo Lucca
    1-0
  • 71'
    1-0
     Zito Luvumbo
     Ndary Adopo
  • 71'
    1-0
     Nadir Zortea
     Tommaso Augello
  • 71'
    1-0
     Gianluca Lapadula
     Roberto Piccoli
  • 73'
    Rui Modesto  
    Kingsley Ehizibue  
    1-0
  • 73'
    Oier Zarraga  
    Martin Ismael Payero  
    1-0
  • 73'
    Iker Bravo Solanilla  
    Lorenzo Lucca  
    1-0
  • 78'
    Keinan Davis (Assist:Jesper Karlstrom) goal 
    2-0
  • 80'
    2-0
    Paulo Azzi
  • 81'
    Souleymane Isaak Toure
    2-0
  • 85'
    Lautaro Gianetti  
    Christian Kabasele  
    2-0
  • 86'
    Jordan Zemura  
    Hassane Kamara  
    2-0
  • 89'
    2-0
     Matteo Prati
     Razvan Marin
  • Udinese vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-5-2
    40
    Maduka Okoye
    95
    Souleymane Isaak Toure
    29
    Jaka Bijol
    27
    Christian Kabasele
    11
    Hassane Kamara
    5
    Martin Ismael Payero
    25
    Jesper Karlstrom
    8
    Sandi Lovric
    19
    Kingsley Ehizibue
    9
    Keinan Davis
    17
    Lorenzo Lucca
    91
    Roberto Piccoli
    70
    Gianluca Gaetano
    37
    Paulo Azzi
    8
    Ndary Adopo
    29
    Antoine Makoumbou
    18
    Razvan Marin
    3
    Tommaso Augello
    28
    Gabriele Zappa
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    6
    Sebastiano Luperto
    22
    Simone Scuffet
    Cagliari3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Rui Modesto
    30Lautaro Gianetti
    6Oier Zarraga
    21Iker Bravo Solanilla
    33Jordan Zemura
    22Brenner Souza da Silva
    23Enzo Ebosse
    99Damian Pizarro
    4James Abankwah
    16Matteo Palma
    93Daniele Padelli
    90Razvan Sava
    Zito Luvumbo 77
    Alessandro Deiola 14
    Nadir Zortea 19
    Gianluca Lapadula 9
    Matteo Prati 16
    Alen Sherri 71
    Jose Luis Palomino 24
    Nicolas Viola 10
    Giuseppe Ciocci 1
    Mattia Felici 97
    Mateusz Wieteska 23
    Adam Obert 33
    Kingstone Mutandwa 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Davide Nicola
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 532
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 31
    Long pass
    14
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 33 21 8 4 72 32 40 71 T T T H T B
2 Napoli 33 21 8 4 52 25 27 71 T H T H T T
3 Atalanta 33 19 7 7 66 30 36 64 T B B B T T
4 Bologna 33 16 12 5 52 37 15 60 T T T H B T
5 Juventus 32 15 14 3 49 30 19 59 T B B T H T
6 AS Roma 33 16 9 8 48 32 16 57 T T T H H T
7 Lazio 32 16 8 8 53 43 10 56 T H B H T H
8 Fiorentina 32 15 8 9 49 32 17 53 T B T T H H
9 AC Milan 33 14 9 10 51 38 13 51 T T B H T B
10 Torino 32 9 13 10 36 37 -1 40 T H T H H B
11 Udinese 32 11 7 14 36 46 -10 40 T H B B B B
12 Como 33 10 9 14 43 48 -5 39 H B H T T T
13 Genoa 32 9 12 11 29 38 -9 39 H H T B T H
14 Verona 33 9 5 19 30 60 -30 32 B T H H H B
15 Cagliari 32 7 9 16 32 47 -15 30 B H B T H B
16 Parma 32 5 13 14 37 51 -14 28 B H H H H H
17 Lecce 33 6 8 19 23 55 -32 26 B B B H B B
18 Venezia 33 4 13 16 27 46 -19 25 H H B H T H
19 Empoli 33 4 13 16 26 52 -26 25 B B H H B H
20 Monza 33 2 9 22 25 57 -32 15 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation