Kết quả Venezia vs Parma, 21h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 09/11/2024
    21:00
  • Venezia 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Parma 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.89
    -0
    0.99
    O 2.75
    0.97
    U 2.75
    0.89
    1
    2.52
    X
    3.70
    2
    2.65
    Hiệp 1
    +0
    0.94
    -0
    0.94
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.25
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Venezia vs Parma

  • Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 12

  • Venezia vs Parma: Diễn biến chính

  • 5'
    Hans Nicolussi Caviglia (Assist:Gaetano Pio Oristanio) goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Emanuele Valeri (Assist:Dennis Man)
  • 46'
    1-1
     Gabriel Charpentier
     Adrian Benedyczak
  • 46'
    Francesco Zampano  
    Mikael Egill Ellertsson  
    1-1
  • 50'
    1-1
    Matteo Cancellieri
  • 64'
    Magnus Kofoed Andersen  
    Joseph Alfred Duncan  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Nahuel Estevez
     Mandela Keita
  • 65'
    1-1
     Ange-Yoan Bonny
     Valentin Mihaila
  • 65'
    1-1
     Botond Balogh
     Giovanni Leoni
  • 68'
    1-2
    goal Ange-Yoan Bonny
  • 73'
    John Yeboah Zamora  
    Hans Nicolussi Caviglia  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Woyo Coulibaly
     Dennis Man
  • 84'
    Franco Carboni  
    Antonio Candela  
    1-2
  • 84'
    Magnus Kofoed Andersen
    1-2
  • 85'
    Christian Gytkaer  
    Ridgeciano Haps  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Gabriel Charpentier
  • Venezia vs Parma: Đội hình chính và dự bị

  • Venezia3-4-2-1
    35
    Filip Stankovic
    4
    Jay Idzes
    30
    Michael Svoboda
    27
    Antonio Candela
    5
    Ridgeciano Haps
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    32
    Joseph Alfred Duncan
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    6
    Gianluca Busio
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    20
    Joel Pohjanpalo
    22
    Matteo Cancellieri
    28
    Valentin Mihaila
    98
    Dennis Man
    7
    Adrian Benedyczak
    16
    Mandela Keita
    19
    Simon Sohm
    20
    Antoine Hainaut
    46
    Giovanni Leoni
    15
    Enrico Del Prato
    14
    Emanuele Valeri
    31
    Zion Suzuki
    Parma4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 79Franco Carboni
    9Christian Gytkaer
    38Magnus Kofoed Andersen
    10John Yeboah Zamora
    7Francesco Zampano
    25Joel Schingtienne
    33Marin Sverko
    1Jesse Joronen
    97Issa Doumbia
    23Matteo Grandi
    15Giorgio Altare
    45Antonio Raimondo
    22Domen Crnigoj
    80Saad El Haddad
    21Richie Sagrado
    Nahuel Estevez 8
    Gabriel Charpentier 9
    Ange-Yoan Bonny 13
    Woyo Coulibaly 26
    Botond Balogh 4
    Leandro Chichizola 1
    Gianluca Di Chiara 77
    Edoardo Corvi 40
    Pontus Almqvist 11
    Drissa Camara 23
    Anas Haj Mohamed 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eusebio di Francesco
    Cristian Eugene Chivu
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Venezia vs Parma: Số liệu thống kê

  • Venezia
    Parma
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 577
    Số đường chuyền
    288
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    17
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 33 21 8 4 72 32 40 71 T T T H T B
2 Napoli 33 21 8 4 52 25 27 71 T H T H T T
3 Atalanta 33 19 7 7 66 30 36 64 T B B B T T
4 Bologna 33 16 12 5 52 37 15 60 T T T H B T
5 Juventus 32 15 14 3 49 30 19 59 T B B T H T
6 AS Roma 33 16 9 8 48 32 16 57 T T T H H T
7 Lazio 32 16 8 8 53 43 10 56 T H B H T H
8 Fiorentina 32 15 8 9 49 32 17 53 T B T T H H
9 AC Milan 33 14 9 10 51 38 13 51 T T B H T B
10 Torino 32 9 13 10 36 37 -1 40 T H T H H B
11 Udinese 32 11 7 14 36 46 -10 40 T H B B B B
12 Como 33 10 9 14 43 48 -5 39 H B H T T T
13 Genoa 32 9 12 11 29 38 -9 39 H H T B T H
14 Verona 33 9 5 19 30 60 -30 32 B T H H H B
15 Cagliari 32 7 9 16 32 47 -15 30 B H B T H B
16 Parma 32 5 13 14 37 51 -14 28 B H H H H H
17 Lecce 33 6 8 19 23 55 -32 26 B B B H B B
18 Venezia 33 4 13 16 27 46 -19 25 H H B H T H
19 Empoli 33 4 13 16 26 52 -26 25 B B H H B H
20 Monza 33 2 9 22 25 57 -32 15 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation