Kết quả Verona vs Lecce, 20h00 ngày 11/05
Kết quả Verona vs Lecce
Nhận định, Soi kèo Hellas Verona vs Lecce, 20h ngày 11/05: Chiến thắng tối thiểu
Đối đầu Verona vs Lecce
Lịch phát sóng Verona vs Lecce
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.21X
3.052
3.35Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Lecce
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 36
-
Verona vs Lecce: Diễn biến chính
-
15'Tomas Suslov0-0
-
23'0-1
Nikola Krstovic (Assist:Tete Morente)
-
31'Ondrej Duda0-1
-
41'Diego Coppola (Assist:Tomas Suslov)1-1
-
46'Suat Serdar
Tomas Suslov1-1 -
46'1-1Danilo Veiga
Frederic Guilbert -
55'1-1Santiago Pierotti
Tete Morente -
55'1-1Lameck Banda
Konan Ignace Jocelyn N’dri -
63'Daniel Mosquera
Casper Tengstedt1-1 -
65'1-1Medon Berisha
Balthazar Pierret -
72'Cheikh Niasse1-1
-
75'Dailon Rocha Livramento
Cheikh Niasse1-1 -
75'1-1Tiago Gabriel
Kialonda Gaspar -
76'Antoine Bernede
Amin Sarr1-1 -
81'Flavius Daniliuc
Nicolas Valentini1-1 -
90'Jackson Tchatchoua1-1
-
Verona vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Verona3-4-1-21Lorenzo Montipo6Nicolas Valentini42Diego Coppola87Daniele Ghilardi3Martin Frese33Ondrej Duda10Cheikh Niasse38Jackson Tchatchoua31Tomas Suslov9Amin Sarr11Casper Tengstedt9Nikola Krstovic10Konan Ignace Jocelyn N’dri14Thorir Helgason7Tete Morente29Lassana Coulibaly75Balthazar Pierret12Frederic Guilbert4Kialonda Gaspar6Federico Baschirotto25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
4Flavius Daniliuc35Daniel Mosquera24Antoine Bernede25Suat Serdar14Dailon Rocha Livramento12Domagoj Bradaric20Grigoris Kastanos19Tobias Slotsager7Mathis Lambourde34Simone Perilli5Marco Davide Faraoni22Alessandro Berardi8Darko Lazovic2Daniel Oyegoke72Junior AjayiSantiago Pierotti 50Danilo Veiga 17Tiago Gabriel 44Lameck Banda 22Medon Berisha 5Ante Rebic 3Jasper Samooja 32Mohamed Kaba 77Christian Fruchtl 1Marco Sala 99Nicola Sansone 11Rares Burnete 23Jesper Karlsson 37Hamza Rafia 8Ylber Ramadani 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Lecce: Số liệu thống kê
-
VeronaLecce
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút1
-
-
15Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
327Số đường chuyền315
-
-
72%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
72Đánh đầu46
-
-
29Đánh đầu thành công30
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn11
-
-
18Ném biên20
-
-
15Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass22
-
-
107Pha tấn công90
-
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation