Đối đầu DPMM FC vs Albirex Niigata FC, 19h15 ngày 19/4
Kết quả DPMM FC vs Albirex Niigata FC
Đối đầu DPMM FC vs Albirex Niigata FC
Phong độ DPMM FC gần đây
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây
VĐQG Singapore 2024-2025: DPMM FC vs Albirex Niigata FC
-
Giải đấu: VĐQG SingaporeMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu DPMM FC vs Albirex Niigata FC trước đây
-
03/03/2025DPMM FC3 - 1Albirex Niigata FC1 - 0W
-
24/09/2023DPMM FC1 - 1Albirex Niigata FC1 - 0D
-
23/10/2019Albirex Niigata FC0 - 1DPMM FC0 - 1W
-
02/11/2024Albirex Niigata FC2 - 3DPMM FC1 - 1W
-
10/08/2024DPMM FC0 - 0Albirex Niigata FC0 - 0D
-
25/05/2024Albirex Niigata FC1 - 4DPMM FC0 - 3W
-
08/07/2023DPMM FC1 - 1Albirex Niigata FC1 - 0D
-
11/06/2023DPMM FC0 - 2Albirex Niigata FC0 - 1L
-
15/04/2023Albirex Niigata FC2 - 0DPMM FC0 - 0L
-
10/09/2019DPMM FC2 - 0Albirex Niigata FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu DPMM FC vs Albirex Niigata FC
- Thống kê lịch sử đối đầu DPMM FC vs Albirex Niigata FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu DPMM FC vs Albirex Niigata FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Singapore | 3 | 2 | 1 | 0 |
VĐQG Singapore | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu DPMM FC vs Albirex Niigata FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
DPMM FC (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
DPMM FC (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận DPMM FC thắng
Bại: là số trận DPMM FC thua
Thắng: là số trận DPMM FC thắng
Bại: là số trận DPMM FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Singapore mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DPMM FC và Albirex Niigata FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Singapore 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 26 | 19 | 5 | 2 | 88 | 27 | 61 | 62 | T T T H T H |
2 | Tampines Rovers FC | 27 | 17 | 6 | 4 | 77 | 33 | 44 | 57 | T T B T T T |
3 | Geylang United FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 87 | 51 | 36 | 47 | B H T B B T |
4 | Albirex Niigata FC | 28 | 11 | 3 | 14 | 44 | 64 | -20 | 36 | T T B B H B |
5 | Balestier Khalsa FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 70 | 73 | -3 | 33 | B T B B T H |
6 | Hougang United FC | 27 | 7 | 9 | 11 | 53 | 62 | -9 | 30 | T H B H T B |
7 | DPMM FC | 27 | 7 | 8 | 12 | 40 | 53 | -13 | 29 | B B T H H T |
8 | Young Lions | 26 | 6 | 7 | 13 | 40 | 74 | -34 | 25 | T B H H B H |
9 | Tanjong Pagar Utd | 26 | 3 | 4 | 19 | 28 | 90 | -62 | 13 | T B B B H B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật: