Đối đầu Domzale vs Radomlje, 22h30 ngày 14/4
Kết quả Domzale vs Radomlje
Nhận định, Soi kèo Domzale vs Radomlje, 22h30 ngày 14/4: Níu giữ hy vọng
Đối đầu Domzale vs Radomlje
Phong độ Domzale gần đây
Phong độ Radomlje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Domzale vs Radomlje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Domzale vs Radomlje trước đây
-
17/02/2025Radomlje1 - 0Domzale1 - 0L
-
20/10/2024Domzale1 - 4Radomlje1 - 3L
-
03/08/2024Radomlje1 - 0Domzale0 - 0L
-
11/05/2024Domzale1 - 1Radomlje1 - 1D
-
14/03/2024Radomlje2 - 0Domzale0 - 0L
-
02/12/2023Domzale3 - 0Radomlje2 - 0W
-
17/09/2023Radomlje3 - 1Domzale3 - 1L
-
21/05/2023Radomlje1 - 0Domzale0 - 0L
-
15/03/2023Domzale1 - 2Radomlje0 - 1L
-
30/11/2022Radomlje0 - 2Domzale0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Domzale vs Radomlje
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Radomlje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Radomlje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Radomlje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Domzale (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Domzale và Radomlje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 30 | 19 | 8 | 3 | 51 | 14 | 37 | 65 | T T T T H H |
2 | Maribor | 28 | 15 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 52 | T T B T B H |
3 | FC Koper | 29 | 14 | 7 | 8 | 43 | 29 | 14 | 49 | T B T T H H |
4 | NK Publikum Celje | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 40 | 14 | 48 | B H T T T T |
5 | NK Bravo | 30 | 12 | 10 | 8 | 44 | 40 | 4 | 46 | B H B B B H |
6 | NK Primorje | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 50 | -16 | 35 | T B H B T H |
7 | NK Mura 05 | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B B B B |
8 | Radomlje | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | B T B H B T |
9 | NK Nafta | 29 | 5 | 8 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | H T B T B H |
10 | Domzale | 29 | 6 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 23 | B B H B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: