Đối đầu FC Koper vs NK Bravo, 22h30 ngày 19/4
Kết quả FC Koper vs NK Bravo
Đối đầu FC Koper vs NK Bravo
Phong độ FC Koper gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: FC Koper vs NK Bravo
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Bravo trước đây
-
22/02/2025NK Bravo2 - 1FC Koper1 - 1L
-
27/10/2024FC Koper3 - 2NK Bravo2 - 1W
-
13/08/2024NK Bravo1 - 0FC Koper0 - 0L
-
22/04/2024FC Koper0 - 0NK Bravo0 - 0D
-
26/02/2024NK Bravo0 - 0FC Koper0 - 0D
-
28/10/2023FC Koper1 - 1NK Bravo1 - 0D
-
18/08/2023NK Bravo0 - 3FC Koper0 - 1W
-
02/04/2023FC Koper1 - 0NK Bravo1 - 0W
-
10/12/2022NK Bravo0 - 1FC Koper0 - 1W
-
02/10/2022FC Koper2 - 0NK Bravo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Koper vs NK Bravo
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Bravo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Bravo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Bravo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
FC Koper (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koper và NK Bravo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 30 | 19 | 8 | 3 | 51 | 14 | 37 | 65 | T T T T H H |
2 | Maribor | 29 | 15 | 8 | 6 | 51 | 26 | 25 | 53 | T B T B H H |
3 | FC Koper | 29 | 14 | 7 | 8 | 43 | 29 | 14 | 49 | T B T T H H |
4 | NK Publikum Celje | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 40 | 14 | 48 | B H T T T T |
5 | NK Bravo | 30 | 12 | 10 | 8 | 44 | 40 | 4 | 46 | B H B B B H |
6 | NK Primorje | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 36 | B H B T H H |
7 | NK Mura 05 | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B B B B |
8 | Radomlje | 30 | 9 | 5 | 16 | 34 | 52 | -18 | 32 | T B H B T T |
9 | NK Nafta | 31 | 5 | 10 | 16 | 30 | 55 | -25 | 25 | B T B H H H |
10 | Domzale | 30 | 6 | 5 | 19 | 29 | 57 | -28 | 23 | B H B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: