Kết quả Real Betis B vs Real Murcia, 00h30 ngày 07/04
Kết quả Real Betis B vs Real Murcia
Đối đầu Real Betis B vs Real Murcia
Phong độ Real Betis B gần đây
Phong độ Real Murcia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.25X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Betis B vs Real Murcia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 31
-
Real Betis B vs Real Murcia: Diễn biến chính
-
20'0-0Esteban Ariel Saveljich
-
22'0-0Isi Gomez
-
39'Rudy Kohon0-0
-
47'0-0Pedro Leon Sanchez Gil
-
52'0-0Jorge Yriarte
-
67'Pablo Garcia1-0
-
78'1-1
Carlos Humberto Rojas Mosquera
-
79'Marcos Fernandez Sanchez1-1
-
88'1-2
Carlos Humberto Rojas Mosquera
-
90'Mawuli Mensah1-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Betis B vs Real Murcia: Số liệu thống kê
-
Real Betis BReal Murcia
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
133Pha tấn công108
-
-
78Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 33 | 14 | 15 | 4 | 42 | 29 | 13 | 57 | H H T T H T |
2 | Real Murcia | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T H B |
3 | Antequera CF | 33 | 13 | 14 | 6 | 48 | 41 | 7 | 53 | T B B T T B |
4 | Ibiza Eivissa | 33 | 15 | 7 | 11 | 42 | 32 | 10 | 52 | H B B H B T |
5 | Merida AD | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 49 | -3 | 50 | B T T T H H |
6 | Atletico de Madrid B | 33 | 12 | 13 | 8 | 38 | 30 | 8 | 49 | H H B T H T |
7 | Sevilla Atletico | 33 | 13 | 8 | 12 | 36 | 37 | -1 | 47 | T T B B T B |
8 | Real Madrid Castilla | 33 | 10 | 16 | 7 | 51 | 33 | 18 | 46 | H H H H H T |
9 | AD Alcorcon | 33 | 12 | 8 | 13 | 46 | 45 | 1 | 44 | B T T T B T |
10 | Hercules | 33 | 12 | 8 | 13 | 42 | 41 | 1 | 44 | H H T B H B |
11 | Algeciras | 33 | 10 | 14 | 9 | 37 | 38 | -1 | 44 | H T T T T H |
12 | Real Betis B | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 48 | -7 | 44 | T H B B H T |
13 | Villarreal B | 33 | 8 | 16 | 9 | 42 | 36 | 6 | 40 | T B H B H H |
14 | Fuenlabrada | 33 | 9 | 13 | 11 | 37 | 37 | 0 | 40 | B B H H T H |
15 | Yeclano Deportivo | 33 | 8 | 14 | 11 | 30 | 27 | 3 | 38 | H B H B H T |
16 | UD Marbella | 33 | 9 | 10 | 14 | 41 | 51 | -10 | 37 | B B T H T B |
17 | Atletico Sanluqueno | 33 | 7 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | H H T B H H |
18 | Recreativo Huelva | 33 | 7 | 14 | 12 | 30 | 44 | -14 | 35 | H H B T B B |
19 | CD Alcoyano | 33 | 8 | 10 | 15 | 26 | 44 | -18 | 34 | B T B B B B |
20 | CF Intercity | 33 | 6 | 11 | 16 | 33 | 48 | -15 | 29 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation