Kết quả Zamora CF vs Barakaldo CF, 01h30 ngày 03/03
Kết quả Zamora CF vs Barakaldo CF
Đối đầu Zamora CF vs Barakaldo CF
Phong độ Zamora CF gần đây
Phong độ Barakaldo CF gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.71-0
1.05O 2.25
1.05U 2.25
0.751
2.50X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zamora CF vs Barakaldo CF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 26
-
Zamora CF vs Barakaldo CF: Diễn biến chính
-
2'Rafael Tresaco1-0
-
29'Rafael Tresaco2-0
-
64'2-1
Alexander Valino
-
68'Joel Priego2-1
-
72'2-1Aymane Jelbat
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zamora CF vs Barakaldo CF: Số liệu thống kê
-
Zamora CFBarakaldo CF
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
149Pha tấn công137
-
-
66Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 33 | 14 | 15 | 4 | 42 | 29 | 13 | 57 | H H T T H T |
2 | Real Murcia | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T H B |
3 | Antequera CF | 33 | 13 | 14 | 6 | 48 | 41 | 7 | 53 | T B B T T B |
4 | Ibiza Eivissa | 33 | 15 | 7 | 11 | 42 | 32 | 10 | 52 | H B B H B T |
5 | Merida AD | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 49 | -3 | 50 | B T T T H H |
6 | Atletico de Madrid B | 33 | 12 | 13 | 8 | 38 | 30 | 8 | 49 | H H B T H T |
7 | Sevilla Atletico | 33 | 13 | 8 | 12 | 36 | 37 | -1 | 47 | T T B B T B |
8 | Real Madrid Castilla | 33 | 10 | 16 | 7 | 51 | 33 | 18 | 46 | H H H H H T |
9 | AD Alcorcon | 33 | 12 | 8 | 13 | 46 | 45 | 1 | 44 | B T T T B T |
10 | Hercules | 33 | 12 | 8 | 13 | 42 | 41 | 1 | 44 | H H T B H B |
11 | Algeciras | 33 | 10 | 14 | 9 | 37 | 38 | -1 | 44 | H T T T T H |
12 | Real Betis B | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 48 | -7 | 44 | T H B B H T |
13 | Villarreal B | 33 | 8 | 16 | 9 | 42 | 36 | 6 | 40 | T B H B H H |
14 | Fuenlabrada | 33 | 9 | 13 | 11 | 37 | 37 | 0 | 40 | B B H H T H |
15 | Yeclano Deportivo | 33 | 8 | 14 | 11 | 30 | 27 | 3 | 38 | H B H B H T |
16 | UD Marbella | 33 | 9 | 10 | 14 | 41 | 51 | -10 | 37 | B B T H T B |
17 | Atletico Sanluqueno | 33 | 7 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | H H T B H H |
18 | Recreativo Huelva | 33 | 7 | 14 | 12 | 30 | 44 | -14 | 35 | H H B T B B |
19 | CD Alcoyano | 33 | 8 | 10 | 15 | 26 | 44 | -18 | 34 | B T B B B B |
20 | CF Intercity | 33 | 6 | 11 | 16 | 33 | 48 | -15 | 29 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation