Kết quả Orebro Nữ vs Jitex DFF Nữ, 19h00 ngày 06/06
Kết quả Orebro Nữ vs Jitex DFF Nữ
Đối đầu Orebro Nữ vs Jitex DFF Nữ
Phong độ Orebro Nữ gần đây
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.88O 3.25
1.04U 3.25
0.721
1.95X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.70O 1.25
0.80U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro Nữ vs Jitex DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 8
-
Orebro Nữ vs Jitex DFF Nữ: Diễn biến chính
-
9'Rubensson C.1-0
-
12'1-1
Alcaide O.
-
29'Rubensson C.2-1
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro Nữ vs Jitex DFF Nữ: Số liệu thống kê
-
Orebro NữJitex DFF Nữ
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
74Pha tấn công78
-
-
37Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 20 | H T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 20 | H T T B T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 19 | T T H T T T |
4 | Trelleborgs FF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T B B T T B |
5 | Orebro (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 15 | T B B T T T |
6 | Jitex DFF (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | T T B T B B |
7 | Elfsborg (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 13 | T B T B T T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | B H T T B H |
9 | Sunnana SK (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B T B T H |
10 | Team TG FF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 | B B B T B B |
11 | Hacken B (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H T B H B B |
12 | Mallbackens IF (W) | 8 | 0 | 5 | 3 | 11 | 18 | -7 | 5 | H B H B H B |
13 | Orebro Soder (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 5 | T B B B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 12 | 26 | -14 | 4 | B H B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển