Kết quả BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ, 20h00 ngày 13/04
Kết quả BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ
Đối đầu BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ
Phong độ BK Hacken Nữ gần đây
Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.88+2.5
0.90O 3.25
0.95U 3.25
0.831
1.08X
8.502
26.00Hiệp 1-1
0.76+1
1.02O 1.25
0.75U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 3
-
BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Diễn biến chính
-
9'Schroder F. (Assist:Tindell T.)1-0
-
11'Schroder F.2-0
-
17'2-1
Ekengren H.
-
24'Schroder F. (Assist:Tindell T.)3-1
-
62'3-1Nyby J.
-
77'Schroder F. (Assist:Bergstrom A.)4-1
-
80'4-1Rewucha S.
-
87'Schroder F.4-1
-
88'Wijk H.4-1
-
90'Sandbech S.5-1
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Số liệu thống kê
-
BK Hacken NữVittsjo GIK Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
4Phạm lỗi0
-
-
132Pha tấn công97
-
-
72Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 2 | 15 | 12 | T T T T |
2 | Djurgardens (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Malmo (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B T T |
4 | FC Rosengard (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 9 | T T B T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H T T H |
6 | Pitea IF (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T |
7 | BK Hacken (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 6 | B B T T |
8 | Brommapojkarna (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
10 | Kristianstads DFF (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B B |
11 | Vaxjo (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B T B |
12 | AIK Solna (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B B |
13 | Linkopings (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H |
14 | Alingsas (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển