Đối đầu Yeclano Deportivo vs Algeciras, 01h00 ngày 27/4
Kết quả Yeclano Deportivo vs Algeciras
Đối đầu Yeclano Deportivo vs Algeciras
Phong độ Yeclano Deportivo gần đây
Phong độ Algeciras gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Yeclano Deportivo vs Algeciras
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeclano Deportivo vs Algeciras trước đây
-
09/12/2024Algeciras1 - 0Yeclano Deportivo0 - 0L
-
26/01/2020Yeclano Deportivo4 - 1Algeciras1 - 1W
-
09/09/2019Algeciras3 - 2Yeclano Deportivo2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yeclano Deportivo vs Algeciras
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeclano Deportivo vs Algeciras: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeclano Deportivo vs Algeciras: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeclano Deportivo vs Algeciras: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeclano Deportivo (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Yeclano Deportivo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeclano Deportivo thắng
Bại: là số trận Yeclano Deportivo thua
Thắng: là số trận Yeclano Deportivo thắng
Bại: là số trận Yeclano Deportivo thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeclano Deportivo và Algeciras trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 33 | 14 | 15 | 4 | 42 | 29 | 13 | 57 | H H T T H T |
2 | Real Murcia | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T H B |
3 | Antequera CF | 33 | 13 | 14 | 6 | 48 | 41 | 7 | 53 | T B B T T B |
4 | Ibiza Eivissa | 33 | 15 | 7 | 11 | 42 | 32 | 10 | 52 | H B B H B T |
5 | Merida AD | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 49 | -3 | 50 | B T T T H H |
6 | Atletico de Madrid B | 34 | 12 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 49 | H B T H T B |
7 | Sevilla Atletico | 33 | 13 | 8 | 12 | 36 | 37 | -1 | 47 | T T B B T B |
8 | Real Madrid Castilla | 33 | 10 | 16 | 7 | 51 | 33 | 18 | 46 | H H H H H T |
9 | AD Alcorcon | 33 | 12 | 8 | 13 | 46 | 45 | 1 | 44 | B T T T B T |
10 | Hercules | 33 | 12 | 8 | 13 | 42 | 41 | 1 | 44 | H H T B H B |
11 | Algeciras | 33 | 10 | 14 | 9 | 37 | 38 | -1 | 44 | H T T T T H |
12 | Real Betis B | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 48 | -7 | 44 | T H B B H T |
13 | Villarreal B | 33 | 8 | 16 | 9 | 42 | 36 | 6 | 40 | T B H B H H |
14 | Fuenlabrada | 33 | 9 | 13 | 11 | 37 | 37 | 0 | 40 | B B H H T H |
15 | UD Marbella | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 51 | -8 | 40 | B T H T B T |
16 | Atletico Sanluqueno | 34 | 8 | 15 | 11 | 36 | 46 | -10 | 39 | H T B H H T |
17 | Yeclano Deportivo | 33 | 8 | 14 | 11 | 30 | 27 | 3 | 38 | H B H B H T |
18 | Recreativo Huelva | 33 | 7 | 14 | 12 | 30 | 44 | -14 | 35 | H H B T B B |
19 | CD Alcoyano | 33 | 8 | 10 | 15 | 26 | 44 | -18 | 34 | B T B B B B |
20 | CF Intercity | 34 | 6 | 11 | 17 | 33 | 49 | -16 | 29 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: