Đối đầu Barcelona vs Celta Vigo, 21h15 ngày 19/4
Kết quả Barcelona vs Celta Vigo
Soi kèo phạt góc Barcelona vs Celta Vigo, 21h15 ngày 19/04
Đối đầu Barcelona vs Celta Vigo
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
La Liga 2024-2025: Barcelona vs Celta Vigo
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona vs Celta Vigo trước đây
-
24/11/2024Celta Vigo2 - 2FC Barcelona0 - 1D
-
18/02/2024Celta Vigo1 - 2FC Barcelona0 - 1W
-
23/09/2023FC Barcelona3 - 2Celta Vigo0 - 1W
-
05/06/2023Celta Vigo2 - 1FC Barcelona1 - 0L
-
10/10/2022FC Barcelona1 - 0Celta Vigo1 - 0W
-
11/05/2022FC Barcelona3 - 1Celta Vigo2 - 0W
-
06/11/2021Celta Vigo3 - 3FC Barcelona0 - 3D
-
16/05/2021FC Barcelona1 - 2Celta Vigo1 - 1L
-
02/10/2020Celta Vigo0 - 3FC Barcelona0 - 1W
-
27/06/2020Celta Vigo2 - 2FC Barcelona0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona vs Celta Vigo
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Celta Vigo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Celta Vigo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Celta Vigo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Barcelona (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona và Celta Vigo trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 32 | 23 | 4 | 5 | 88 | 32 | 56 | 73 | T T T H T T |
2 | Real Madrid | 31 | 20 | 6 | 5 | 64 | 31 | 33 | 66 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 31 | 18 | 9 | 4 | 53 | 26 | 27 | 63 | T B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 31 | 15 | 12 | 4 | 49 | 25 | 24 | 57 | B H T H H T |
5 | Villarreal | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 40 | 13 | 51 | T B B T H T |
6 | Real Betis | 31 | 13 | 9 | 9 | 42 | 39 | 3 | 48 | T T T T H B |
7 | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | -2 | 43 | T T H T B B |
8 | Mallorca | 31 | 12 | 7 | 12 | 31 | 37 | -6 | 43 | H H T B B T |
9 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
10 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
11 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
12 | RCD Espanyol | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 40 | -6 | 38 | H B H T T T |
13 | Osasuna | 31 | 8 | 14 | 9 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B B H H T |
14 | Valencia | 32 | 9 | 11 | 12 | 36 | 48 | -12 | 38 | T H T T T H |
15 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
16 | Girona | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | H H H B B B |
17 | Alaves | 31 | 7 | 9 | 15 | 33 | 45 | -12 | 30 | H T H B T B |
18 | Las Palmas | 31 | 7 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | H B H H B T |
19 | Leganes | 31 | 6 | 10 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | T B B B H B |
20 | Real Valladolid | 31 | 4 | 4 | 23 | 21 | 73 | -52 | 16 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: