Đối đầu Real Avila CF vs CF Salmantino, 22h00 ngày 23/4
Kết quả Real Avila CF vs CF Salmantino
Đối đầu Real Avila CF vs CF Salmantino
Phong độ Real Avila CF gần đây
Phong độ CF Salmantino gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Real Avila CF vs CF Salmantino
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Avila CF vs CF Salmantino trước đây
-
10/11/2024CF Salmantino2 - 1Real Avila CF1 - 1L
-
03/03/2024Real Avila CF0 - 2CF Salmantino0 - 0L
-
15/10/2023CF Salmantino0 - 2Real Avila CF0 - 1W
-
07/05/2023CF Salmantino2 - 0Real Avila CF1 - 0L
-
30/04/2023Real Avila CF2 - 0CF Salmantino1 - 0W
-
22/04/2023Real Avila CF0 - 1CF Salmantino0 - 0L
-
08/01/2023CF Salmantino0 - 2Real Avila CF0 - 0W
-
11/03/2018Real Avila CF1 - 2CF Salmantino0 - 1L
-
22/10/2017CF Salmantino1 - 2Real Avila CF1 - 2W
-
29/11/2014CF Salmantino0 - 0Real Avila CF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Real Avila CF vs CF Salmantino
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Avila CF vs CF Salmantino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Avila CF vs CF Salmantino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Avila CF vs CF Salmantino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Avila CF (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Real Avila CF (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Avila CF thắng
Bại: là số trận Real Avila CF thua
Thắng: là số trận Real Avila CF thắng
Bại: là số trận Real Avila CF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Avila CF và CF Salmantino trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 32 | 22 | 8 | 2 | 56 | 15 | 41 | 74 | H T T T B T |
2 | Cacereno | 32 | 18 | 10 | 4 | 53 | 29 | 24 | 64 | T H T T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 32 | 17 | 9 | 6 | 47 | 26 | 21 | 60 | T B B H H T |
4 | Getafe B | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T B H H T B |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 32 | 15 | 7 | 10 | 42 | 37 | 5 | 52 | T T T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 32 | 14 | 9 | 9 | 37 | 28 | 9 | 51 | H T B B H T |
7 | CD Coria | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 44 | -2 | 49 | T H H B H B |
8 | Tenerife B | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 44 | 6 | 47 | B H T B H H |
9 | UD San Sebastian Reyes | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 45 | T T T T T H |
10 | UB Conquense | 32 | 13 | 4 | 15 | 33 | 37 | -4 | 43 | T B T B B H |
11 | UD Melilla | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 42 | B T H T B T |
12 | CD Colonia Moscardo | 32 | 10 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 38 | B B H B H T |
13 | Real Madrid C | 32 | 9 | 11 | 12 | 31 | 33 | -2 | 38 | B B T T T B |
14 | AD Union Adarve | 32 | 8 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 34 | B H B T H H |
15 | Mostoles | 32 | 9 | 3 | 20 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T B T T B |
16 | CD Illescas | 32 | 7 | 6 | 19 | 27 | 44 | -17 | 27 | T B B H H H |
17 | CD Union Sur Yaiza | 32 | 6 | 9 | 17 | 31 | 52 | -21 | 27 | B H B B B H |
18 | CD Atletico Paso | 32 | 3 | 8 | 21 | 27 | 55 | -28 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: