Đối đầu Getafe vs Las Palmas, 21h15 ngày 12/4
Kết quả Getafe vs Las Palmas
Nhận định, Soi kèo Getafe vs Las Palmas 21h15 ngày 12/4: Cách biệt tối thiểu
Đối đầu Getafe vs Las Palmas
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
La Liga 2024-2025: Getafe vs Las Palmas
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Getafe vs Las Palmas trước đây
-
12/01/2025Las Palmas1 - 2Getafe0 - 0W
-
03/03/2024Getafe3 - 3Las Palmas3 - 1D
-
02/12/2023Las Palmas2 - 0Getafe1 - 0L
-
06/05/2018Las Palmas0 - 1Getafe0 - 0W
-
21/12/2017Getafe2 - 0Las Palmas2 - 0W
-
02/03/2016Las Palmas4 - 0Getafe2 - 0L
-
18/10/2015Getafe4 - 0Las Palmas2 - 0W
-
28/10/2004Las Palmas0 - 1Getafe0 - 1W
-
03/04/2004Getafe3 - 0Las Palmas0 - 0W
-
02/11/2003Las Palmas1 - 1Getafe0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Getafe vs Las Palmas
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Las Palmas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Las Palmas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Las Palmas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Getafe (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Getafe và Las Palmas trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 30 | 21 | 4 | 5 | 83 | 29 | 54 | 67 | T T T T T H |
2 | Real Madrid | 30 | 19 | 6 | 5 | 63 | 31 | 32 | 63 | T B T T T B |
3 | Atletico Madrid | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 24 | 25 | 60 | T T B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 30 | 14 | 12 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T B H T H H |
5 | Villarreal | 29 | 13 | 9 | 7 | 51 | 39 | 12 | 48 | H T B B T H |
6 | Real Betis | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 37 | 4 | 48 | T T T T T H |
7 | Celta Vigo | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | T H T T H T |
8 | Mallorca | 31 | 12 | 7 | 12 | 31 | 37 | -6 | 43 | H H T B B T |
9 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
10 | Rayo Vallecano | 30 | 10 | 10 | 10 | 33 | 35 | -2 | 40 | B H B H T B |
11 | Getafe | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 28 | 3 | 39 | B T T B T B |
12 | Valencia | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 47 | -12 | 37 | H T H T T T |
13 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
14 | Osasuna | 30 | 7 | 14 | 9 | 34 | 43 | -9 | 35 | B H B B H H |
15 | Girona | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 46 | -9 | 34 | B H H H B B |
16 | RCD Espanyol | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 40 | -9 | 32 | H T H B H T |
17 | Alaves | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 44 | -11 | 30 | B H T H B T |
18 | Las Palmas | 31 | 7 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | H B H H B T |
19 | Leganes | 30 | 6 | 10 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | B T B B B H |
20 | Real Valladolid | 30 | 4 | 4 | 22 | 19 | 69 | -50 | 16 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: