Đối đầu Getafe vs Real Madrid, 02h30 ngày 24/4
Kết quả Getafe vs Real Madrid
Soi kèo phạt góc Getafe vs Real Madrid, 2h30 ngày 24/04
Đối đầu Getafe vs Real Madrid
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Getafe vs Real Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Getafe vs Real Madrid trước đây
-
01/12/2024Real Madrid2 - 0Getafe2 - 0L
-
02/02/2024Getafe0 - 2Real Madrid0 - 1L
-
02/09/2023Real Madrid2 - 1Getafe0 - 1L
-
14/05/2023Real Madrid1 - 0Getafe0 - 0L
-
09/10/2022Getafe0 - 1Real Madrid0 - 1L
-
10/04/2022Real Madrid2 - 0Getafe1 - 0L
-
02/01/2022Getafe1 - 0Real Madrid1 - 0W
-
19/04/2021Getafe0 - 0Real Madrid0 - 0D
-
10/02/2021Real Madrid2 - 0Getafe0 - 0L
-
15/09/2020Real Madrid6 - 0Getafe6 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Getafe vs Real Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Real Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Real Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Real Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Getafe (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Getafe và Real Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 32 | 21 | 6 | 5 | 65 | 31 | 34 | 69 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 27 | 26 | 63 | B B H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 32 | 15 | 12 | 5 | 49 | 26 | 23 | 57 | H T H H T B |
5 | Villarreal | 31 | 14 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 52 | B B T H T H |
6 | Real Betis | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 51 | T T T H B T |
7 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
8 | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | -2 | 43 | T T H T B B |
9 | Real Sociedad | 32 | 12 | 6 | 14 | 32 | 36 | -4 | 42 | B H T T B H |
10 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
11 | Osasuna | 32 | 9 | 14 | 9 | 39 | 46 | -7 | 41 | B B H H T T |
12 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
13 | RCD Espanyol | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 41 | -6 | 39 | B H T T T H |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | 35 | 43 | -8 | 37 | T B B B B H |
16 | Girona | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 51 | -12 | 34 | H H B B B B |
17 | Las Palmas | 32 | 8 | 8 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B H H B T T |
18 | Alaves | 32 | 7 | 10 | 15 | 34 | 46 | -12 | 31 | T H B T B H |
19 | Leganes | 32 | 6 | 11 | 15 | 29 | 48 | -19 | 29 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 32 | 4 | 4 | 24 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: