Đối đầu Sevilla FC Nữ vs Madrid CFF Nữ, 17h00 ngày 12/4
Kết quả Sevilla FC Nữ vs Madrid CFF Nữ
Đối đầu Sevilla FC Nữ vs Madrid CFF Nữ
Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây
Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Sevilla FC Nữ vs Madrid CFF Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sevilla FC Nữ vs Madrid CFF Nữ trước đây
-
09/11/2024Madrid CFF (W)2 - 1Sevilla FC (W)0 - 0L
-
03/02/2024Madrid CFF (W)3 - 3Sevilla FC (W)2 - 0D
-
30/09/2023Sevilla FC (W)1 - 5Madrid CFF (W)0 - 3L
-
16/04/2023Madrid CFF (W)0 - 0Sevilla FC (W)0 - 0D
-
16/01/2023Sevilla FC (W)4 - 2Madrid CFF (W)2 - 1W
-
08/01/2022Madrid CFF (W)1 - 2Sevilla FC (W)0 - 1W
-
29/09/2021Sevilla FC (W)2 - 2Madrid CFF (W)1 - 0D
-
15/05/2021Sevilla FC (W)0 - 1Madrid CFF (W)0 - 1L
-
27/01/2021Madrid CFF (W)1 - 0Sevilla FC (W)0 - 0L
-
26/02/2020Madrid CFF (W)0 - 3Sevilla FC (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sevilla FC Nữ vs Madrid CFF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla FC Nữ vs Madrid CFF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla FC Nữ vs Madrid CFF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla FC Nữ vs Madrid CFF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevilla FC Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sevilla FC Nữ (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sevilla FC Nữ thắng
Bại: là số trận Sevilla FC Nữ thua
Thắng: là số trận Sevilla FC Nữ thắng
Bại: là số trận Sevilla FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sevilla FC Nữ và Madrid CFF Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 24 | 22 | 0 | 2 | 96 | 15 | 81 | 66 | T T T T B T |
2 | Real Madrid (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 67 | 20 | 47 | 62 | T T T H T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 15 | 22 | 45 | H T H H T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 24 | 14 | 2 | 8 | 34 | 21 | 13 | 44 | T B T B T T |
5 | Granada CF(W) | 24 | 11 | 3 | 10 | 33 | 35 | -2 | 36 | T T B B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 28 | 4 | 35 | H H B B H T |
7 | Real Sociedad (W) | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 34 | -3 | 34 | B H H B B B |
8 | Eibar (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 20 | 32 | -12 | 33 | H B T T T T |
9 | Sevilla FC (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 28 | T H B T B H |
10 | Madrid CFF (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 47 | -20 | 28 | B B H T B T |
11 | Levante Las Planas (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 20 | 31 | -11 | 24 | B H H B B H |
12 | RCD Espanyol (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 42 | -23 | 24 | B H H H T B |
13 | Deportivo La Coruna W | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 34 | -16 | 23 | H H B H H B |
14 | Levante UD (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 38 | -16 | 20 | B H T T B B |
15 | Real Betis (W) | 24 | 5 | 4 | 15 | 17 | 43 | -26 | 19 | T B H B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 41 | -26 | 14 | B H B T T B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: