Kết quả Bayswater City vs Fremantle City, 14h00 ngày 31/05
Kết quả Bayswater City vs Fremantle City
Đối đầu Bayswater City vs Fremantle City
Phong độ Bayswater City gần đây
Phong độ Fremantle City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.93O 2.5
0.28U 2.5
2.251
1.44X
4.602
4.80Hiệp 1-0.5
0.68+0.5
1.06O 1.5
0.79U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayswater City vs Fremantle City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Tây Úc 2025 » vòng 10
-
Bayswater City vs Fremantle City: Diễn biến chính
-
4'0-0
-
11'1-0
-
14'1-0
-
26'1-0
-
31'1-0
-
55'1-0
-
62'1-0
-
79'2-0
-
82'2-0
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Bayswater City vs Fremantle City: Số liệu thống kê
-
Bayswater CityFremantle City
-
11Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
53Pha tấn công50
-
-
63Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 11 | 9 | 2 | 0 | 25 | 5 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 26 | T H H T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 11 | 6 | 4 | 1 | 29 | 8 | 21 | 22 | T H H B T H |
4 | Armadale SC | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 21 | 2 | 18 | B H T T B T |
5 | Perth RedStar | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | B B T T T T |
6 | Perth SC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 16 | T H B B B H |
7 | Western Knights | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H T H H T |
8 | Stirling Macedonia | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 12 | B T B H T B |
9 | Sorrento F.C. | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | T B T B H B |
10 | Balcatta FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 22 | -11 | 8 | B T H H B B |
11 | Fremantle City | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 28 | -13 | 8 | T T B B B B |
12 | Floreat Athena | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 3 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW