Kết quả Floreat Athena vs Fremantle City, 14h00 ngày 26/04
Kết quả Floreat Athena vs Fremantle City
Đối đầu Floreat Athena vs Fremantle City
Phong độ Floreat Athena gần đây
Phong độ Fremantle City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.99O 2.5
0.35U 2.5
1.901
2.45X
3.602
2.40Hiệp 1+0
0.84-0
0.98O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Floreat Athena vs Fremantle City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Tây Úc 2025 » vòng 6
-
Floreat Athena vs Fremantle City: Diễn biến chính
-
21'0-0
-
36'0-0
-
69'0-0
-
84'0-1
Taj Bingwa
-
86'0-2
Taj Bingwa
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Floreat Athena vs Fremantle City: Số liệu thống kê
-
Floreat AthenaFremantle City
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
40Pha tấn công53
-
-
38Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 35 | H T T T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 13 | 19 | 29 | H T T T T B |
3 | Perth Glory (Youth) | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 25 | H B T H T B |
4 | Perth RedStar | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | T T T T T T |
5 | Perth SC | 14 | 5 | 6 | 3 | 28 | 23 | 5 | 21 | B B H H T H |
6 | Armadale SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 25 | 0 | 19 | T T B T H B |
7 | Stirling Macedonia | 14 | 4 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 16 | H T B B T H |
8 | Western Knights | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 16 | T H H T B T |
9 | Sorrento F.C. | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | T B H B B T |
10 | Balcatta FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H H B B H B |
11 | Fremantle City | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 35 | -19 | 8 | B B B B B B |
12 | Floreat Athena | 13 | 0 | 4 | 9 | 11 | 30 | -19 | 4 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW