Kết quả Fremantle City vs Perth Glory (Youth), 14h00 ngày 14/06
Kết quả Fremantle City vs Perth Glory (Youth)
Đối đầu Fremantle City vs Perth Glory (Youth)
Phong độ Fremantle City gần đây
Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.83O 3.5
0.90U 3.5
0.861
3.50X
3.752
1.85Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.85O 1.5
0.84U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fremantle City vs Perth Glory (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Tây Úc 2025 » vòng 12
-
Fremantle City vs Perth Glory (Youth): Diễn biến chính
-
34'Charles Chechlacz1-0
-
45'1-1
Sebastian Despotovski
-
72'1-1
-
74'1-2
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Fremantle City vs Perth Glory (Youth): Số liệu thống kê
-
Fremantle CityPerth Glory (Youth)
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
72Pha tấn công70
-
-
60Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 14 | 11 | 3 | 0 | 32 | 8 | 24 | 36 | T T T T T H |
2 | Olympic Kingsway SC | 14 | 10 | 2 | 2 | 34 | 14 | 20 | 32 | T T T T B T |
3 | Perth Glory (Youth) | 14 | 8 | 4 | 2 | 35 | 13 | 22 | 28 | B T H T B T |
4 | Perth RedStar | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 24 | T T T T T H |
5 | Perth SC | 14 | 5 | 6 | 3 | 28 | 23 | 5 | 21 | B B H H T H |
6 | Armadale SC | 14 | 5 | 5 | 4 | 26 | 26 | 0 | 20 | T B T H B H |
7 | Western Knights | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 26 | -7 | 17 | H H T B T H |
8 | Stirling Macedonia | 14 | 4 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 16 | H T B B T H |
9 | Sorrento F.C. | 14 | 3 | 3 | 8 | 14 | 25 | -11 | 12 | B H B B T B |
10 | Balcatta FC | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | H B B H B H |
11 | Fremantle City | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 35 | -19 | 9 | B B B B B H |
12 | Floreat Athena | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 4 | H B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW