Kết quả Fremantle City vs Perth RedStar, 14h00 ngày 10/05
Kết quả Fremantle City vs Perth RedStar
Đối đầu Fremantle City vs Perth RedStar
Phong độ Fremantle City gần đây
Phong độ Perth RedStar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.87O 3.25
0.78U 3.25
0.981
2.90X
3.702
1.95Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.05O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fremantle City vs Perth RedStar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Tây Úc 2025 » vòng 7
-
Fremantle City vs Perth RedStar: Diễn biến chính
-
20'0-1
-
27'0-2
Sam Pollard
-
34'0-2
-
51'1-2
-
64'Taj Bingwa2-2
-
69'3-2
-
71'3-2
-
84'3-2
-
90'3-2
-
90'3-2
-
90'4-2
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Fremantle City vs Perth RedStar: Số liệu thống kê
-
Fremantle CityPerth RedStar
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
50Pha tấn công52
-
-
25Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 11 | 9 | 2 | 0 | 25 | 5 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 26 | T H H T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 11 | 6 | 4 | 1 | 29 | 8 | 21 | 22 | T H H B T H |
4 | Armadale SC | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 21 | 2 | 18 | B H T T B T |
5 | Perth RedStar | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | B B T T T T |
6 | Perth SC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 16 | T H B B B H |
7 | Western Knights | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H T H H T |
8 | Stirling Macedonia | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 12 | B T B H T B |
9 | Sorrento F.C. | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | T B T B H B |
10 | Balcatta FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 22 | -11 | 8 | B T H H B B |
11 | Fremantle City | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 28 | -13 | 8 | T T B B B B |
12 | Floreat Athena | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 3 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW