Đối đầu Bryne vs Molde, 22h00 ngày 11/5
VĐQG Na Uy 2025: Bryne vs Molde
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bryne vs Molde trước đây
-
22/09/2021Bryne1 - 4Molde1 - 2L
-
21/10/2007Bryne2 - 0Molde0 - 0W
-
24/06/2007Molde3 - 2Bryne3 - 0L
-
09/03/2007Molde1 - 0Bryne0 - 0L
-
31/08/2003Molde3 - 2Bryne0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bryne vs Molde
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Molde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Molde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Molde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bryne (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Bryne (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bryne và Molde trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 10 | 4 | 15 | B T T T T T |
2 | Viking | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 14 | T T T H T H |
3 | Rosenborg | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 14 | T T T H H T |
4 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
5 | Fredrikstad | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | Kristiansund BK | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T B T B H T |
7 | Sandefjord | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T |
8 | Sarpsborg 08 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T H T B H |
9 | Valerenga | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | T H B B T B |
10 | Stromsgodset | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 6 | B T B B T B |
11 | Molde | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | B B H H T |
12 | Tromso IL | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | T B B H B |
13 | KFUM Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | T B B B H |
14 | Ham-Kam | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | T B B B H |
15 | Bryne | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B T B B |
16 | Haugesund | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | -13 | 1 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng FIFA Club World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor