Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Uzbekistan vs Qatar, 20h45 ngày 10/6
Kết quả Uzbekistan vs Qatar
Nhận định, Soi kèo Uzbekistan vs Qatar, 20h45 ngày 10/6: Hai đội cầm chân nhau
Đối đầu Uzbekistan vs Qatar
Phong độ Uzbekistan gần đây
Phong độ Qatar gần đây
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: Uzbekistan vs Qatar
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 10/6/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uzbekistan vs Qatar trước đây
-
14/11/2024Qatar3 - 2Uzbekistan2 - 0L
-
28/03/2017Uzbekistan1 - 0Qatar0 - 0W
-
06/09/2016Qatar0 - 1Uzbekistan0 - 0W
-
18/06/2013Uzbekistan5 - 1Qatar0 - 1W
-
16/10/2012Qatar0 - 1Uzbekistan0 - 1W
-
28/03/2009Uzbekistan4 - 0Qatar2 - 0W
-
03/02/2024Qatar1 - 1Uzbekistan1 - 0D
-
07/01/2011Qatar0 - 2Uzbekistan0 - 0W
-
16/10/2018Uzbekistan2 - 0Qatar0 - 0W
-
06/10/2014Qatar3 - 0Uzbekistan2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Uzbekistan vs Qatar
- Thống kê lịch sử đối đầu Uzbekistan vs Qatar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uzbekistan vs Qatar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Châu Á | 6 | 5 | 0 | 1 |
Asian Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uzbekistan vs Qatar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uzbekistan (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Uzbekistan (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uzbekistan thắng
Bại: là số trận Uzbekistan thua
Thắng: là số trận Uzbekistan thắng
Bại: là số trận Uzbekistan thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uzbekistan và Qatar trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 20 |
2 | Uzbekistan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 18 |
3 | UAE | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 7 | 7 | 14 |
4 | Qatar | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 21 | -4 | 13 |
5 | Kyrgyzstan | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 17 | -6 | 7 |
6 | Korea DPR | 9 | 0 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 16 |
2 | Kuwait | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
3 | Ấn Độ | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 5 |
4 | Afghanistan | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 14 | -11 | 5 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng FIFA Club World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor