Kết quả Adana 1954 vs Iskenderun FK, 19h00 ngày 06/04
Kết quả Adana 1954 vs Iskenderun FK
Đối đầu Adana 1954 vs Iskenderun FK
Phong độ Adana 1954 gần đây
Phong độ Iskenderun FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.83X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana 1954 vs Iskenderun FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 30
-
Adana 1954 vs Iskenderun FK: Diễn biến chính
-
25'Sedat Sahinturk1-0
-
45'1-0
-
54'1-1
Kerem Kursun
-
61'1-1
-
65'1-1
-
87'1-1
-
90'1-1
-
90'Sergen Yatagan2-1
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Adana 1954 vs Iskenderun FK: Số liệu thống kê
-
Adana 1954Iskenderun FK
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
85Pha tấn công81
-
-
90Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 32 | 20 | 8 | 4 | 73 | 34 | 39 | 68 | T T B B T H |
2 | Aksarayspor | 32 | 20 | 7 | 5 | 61 | 32 | 29 | 67 | B T B T H H |
3 | Elazigspor | 32 | 20 | 6 | 6 | 65 | 30 | 35 | 66 | T B T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 32 | 18 | 7 | 7 | 59 | 33 | 26 | 61 | H B T T B T |
5 | Belediye Vanspor | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 35 | 23 | 58 | T B H T B T |
6 | Halide Edip Adivarspor | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 31 | 22 | 56 | B H T T T B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 32 | 15 | 7 | 10 | 51 | 42 | 9 | 52 | H T T T T B |
8 | Bukaspor | 32 | 14 | 6 | 12 | 38 | 41 | -3 | 48 | T T B B B B |
9 | Erbaaspor S | 32 | 14 | 5 | 13 | 53 | 55 | -2 | 47 | T T T T B T |
10 | Ankarademirspor | 32 | 10 | 14 | 8 | 49 | 42 | 7 | 44 | H B H B T T |
11 | Karaman Belediyespor | 32 | 9 | 14 | 9 | 40 | 35 | 5 | 41 | H H H H T T |
12 | Utkoi | 32 | 10 | 11 | 11 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H T B B |
13 | Somaspor | 32 | 10 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H B T B |
14 | Celspor | 32 | 8 | 6 | 18 | 32 | 51 | -19 | 30 | T T T H T T |
15 | Diyarbakirspor | 32 | 6 | 10 | 16 | 19 | 40 | -21 | 28 | B T B B H T |
16 | Dai Lin Jissbon | 32 | 5 | 10 | 17 | 28 | 61 | -33 | 25 | B B H B B B |
17 | Nazillispor | 32 | 4 | 4 | 24 | 31 | 85 | -54 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 32 | 1 | 6 | 25 | 19 | 77 | -58 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs