Kết quả Bursa Niluferspor AS vs Belediye Vanspor, 19h00 ngày 13/04
Kết quả Bursa Niluferspor AS vs Belediye Vanspor
Phong độ Bursa Niluferspor AS gần đây
Phong độ Belediye Vanspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.91O 2.75
0.95U 2.75
0.851
3.10X
3.252
2.15Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bursa Niluferspor AS vs Belediye Vanspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 31
-
Bursa Niluferspor AS vs Belediye Vanspor: Diễn biến chính
-
17'Niyazi Batuhan Salman1-0
-
70'1-0
-
85'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Bursa Niluferspor AS vs Belediye Vanspor: Số liệu thống kê
-
Bursa Niluferspor ASBelediye Vanspor
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
97Pha tấn công164
-
-
39Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 31 | 20 | 7 | 4 | 71 | 32 | 39 | 67 | T T T B B T |
2 | Aksarayspor | 31 | 20 | 6 | 5 | 59 | 30 | 29 | 66 | T B T B T H |
3 | Elazigspor | 31 | 19 | 6 | 6 | 64 | 30 | 34 | 63 | B T B T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 31 | 17 | 7 | 7 | 57 | 33 | 24 | 58 | T H B T T B |
5 | Halide Edip Adivarspor | 31 | 16 | 8 | 7 | 53 | 30 | 23 | 56 | T B H T T T |
6 | Belediye Vanspor | 31 | 16 | 7 | 8 | 57 | 35 | 22 | 55 | T T B H T B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 31 | 15 | 7 | 9 | 51 | 41 | 10 | 52 | T H T T T T |
8 | Bukaspor | 31 | 14 | 6 | 11 | 38 | 39 | -1 | 48 | B T T B B B |
9 | Erbaaspor S | 31 | 13 | 5 | 13 | 47 | 52 | -5 | 44 | B T T T T B |
10 | Ankarademirspor | 31 | 9 | 14 | 8 | 46 | 41 | 5 | 41 | T H B H B T |
11 | Utkoi | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 48 | -2 | 41 | B T B H T B |
12 | Karaman Belediyespor | 31 | 8 | 14 | 9 | 37 | 33 | 4 | 38 | T H H H H T |
13 | Somaspor | 31 | 10 | 6 | 15 | 35 | 34 | 1 | 36 | B B T H B T |
14 | Celspor | 31 | 7 | 6 | 18 | 26 | 51 | -25 | 27 | B T T T H T |
15 | Diyarbakirspor | 31 | 5 | 10 | 16 | 17 | 39 | -22 | 25 | T B T B B H |
16 | Dai Lin Jissbon | 31 | 5 | 10 | 16 | 26 | 58 | -32 | 25 | B B B H B B |
17 | Nazillispor | 31 | 4 | 4 | 23 | 31 | 79 | -48 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 31 | 1 | 6 | 24 | 18 | 74 | -56 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs