Đối đầu Altay Spor Kulubu vs Afjet Afyonspor, 19h00 ngày 05/4
Kết quả Altay Spor Kulubu vs Afjet Afyonspor
Đối đầu Altay Spor Kulubu vs Afjet Afyonspor
Phong độ Altay Spor Kulubu gần đây
Phong độ Afjet Afyonspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Altay Spor Kulubu vs Afjet Afyonspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Afjet Afyonspor trước đây
-
24/11/2024Afjet Afyonspor0 - 1Altay Spor Kulubu0 - 0W
-
27/01/2019Altay Spor Kulubu1 - 1Afjet Afyonspor1 - 0D
-
19/08/2018Afjet Afyonspor1 - 1Altay Spor Kulubu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Altay Spor Kulubu vs Afjet Afyonspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Afjet Afyonspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Afjet Afyonspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Afjet Afyonspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altay Spor Kulubu (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Altay Spor Kulubu (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Altay Spor Kulubu thắng
Bại: là số trận Altay Spor Kulubu thua
Thắng: là số trận Altay Spor Kulubu thắng
Bại: là số trận Altay Spor Kulubu thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Altay Spor Kulubu và Afjet Afyonspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 29 | 19 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 64 | H H T T T B |
2 | Aksarayspor | 29 | 19 | 5 | 5 | 57 | 29 | 28 | 62 | H T T B T B |
3 | Elazigspor | 29 | 17 | 6 | 6 | 58 | 29 | 29 | 57 | T T B T B T |
4 | Menemen Belediye Spor | 29 | 16 | 7 | 6 | 54 | 30 | 24 | 55 | H T T H B T |
5 | Belediye Vanspor | 29 | 15 | 7 | 7 | 53 | 34 | 19 | 52 | T H T T B H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 29 | 15 | 50 | B T T B H T |
7 | Bukaspor | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 48 | T H B T T B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 29 | 13 | 7 | 9 | 45 | 40 | 5 | 46 | T B T H T T |
9 | Erbaaspor S | 29 | 12 | 5 | 12 | 42 | 48 | -6 | 41 | B B B T T T |
10 | Ankarademirspor | 29 | 8 | 14 | 7 | 40 | 36 | 4 | 38 | T H T H B H |
11 | Utkoi | 29 | 9 | 11 | 9 | 41 | 43 | -2 | 38 | B B B T B H |
12 | Karaman Belediyespor | 29 | 7 | 13 | 9 | 34 | 31 | 3 | 34 | B H T H H H |
13 | Somaspor | 29 | 9 | 6 | 14 | 32 | 31 | 1 | 33 | B T B B T H |
14 | Dai Lin Jissbon | 29 | 5 | 10 | 14 | 26 | 53 | -27 | 25 | T T B B B H |
15 | Diyarbakirspor | 29 | 5 | 9 | 15 | 16 | 36 | -20 | 24 | T B T B T B |
16 | Celspor | 29 | 6 | 5 | 18 | 22 | 49 | -27 | 23 | H H B T T T |
17 | Nazillispor | 29 | 4 | 4 | 21 | 29 | 68 | -39 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 29 | 1 | 6 | 22 | 18 | 70 | -52 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: