Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor trước đây
-
09/11/2024Hatayspor3 - 1Gazisehir Gaziantep2 - 1L
-
05/05/2024Gazisehir Gaziantep1 - 1Hatayspor1 - 1D
-
10/01/2024Hatayspor0 - 0Gazisehir Gaziantep0 - 0D
-
01/02/2023Gazisehir Gaziantep4 - 1Hatayspor1 - 1W
-
20/08/2022Hatayspor1 - 2Gazisehir Gaziantep1 - 1W
-
08/03/2022Gazisehir Gaziantep2 - 2Hatayspor1 - 2D
-
19/10/2021Hatayspor2 - 1Gazisehir Gaziantep0 - 0L
-
15/05/2021Hatayspor0 - 1Gazisehir Gaziantep0 - 0W
-
14/12/2022Gazisehir Gaziantep1 - 2Hatayspor0 - 2L
-
09/08/2021Hatayspor1 - 0Gazisehir Gaziantep1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 3 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gazisehir Gaziantep (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Gazisehir Gaziantep (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gazisehir Gaziantep thắng
Bại: là số trận Gazisehir Gaziantep thua
Thắng: là số trận Gazisehir Gaziantep thắng
Bại: là số trận Gazisehir Gaziantep thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gazisehir Gaziantep và Hatayspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 28 | 22 | 5 | 1 | 68 | 29 | 39 | 71 | H H T T B T |
2 | Fenerbahce | 28 | 21 | 5 | 2 | 71 | 26 | 45 | 68 | T H T H T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
5 | Eyupspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 47 | B B T H B T |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
8 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
9 | Gazisehir Gaziantep | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 37 | 0 | 39 | T T T B H T |
10 | Kasimpasa | 29 | 9 | 12 | 8 | 50 | 53 | -3 | 39 | H B T T H B |
11 | Konyaspor | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | T B T T B T |
12 | Trabzonspor | 28 | 9 | 9 | 10 | 45 | 36 | 9 | 36 | T B B T H B |
13 | Bodrumspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 23 | 33 | -10 | 34 | H T T B T H |
14 | Caykur Rizespor | 28 | 10 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 34 | B T T B B H |
15 | Kayserispor | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 46 | -12 | 33 | B T B T T T |
16 | Sivasspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 31 | H B T B T H |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 28 | 4 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 19 | B T T B B B |
19 | Adana Demirspor | 27 | 2 | 4 | 21 | 26 | 64 | -38 | 4 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: