Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Nhật Bản 2024/25

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Imabari FC 8 0 2 2 2 2 7
2 Kataller Toyama 8 0 0 1 3 4 7
3 Roasso Kumamoto 9 0 0 2 3 3 7
4 Ehime FC 8 0 0 1 3 8 3
5 Montedio Yamagata 6 0 1 2 3 4 5
6 Tokushima Vortis 7 0 0 0 4 5 6
7 Consadole Sapporo 6 0 0 1 4 5 5
8 Ventforet Kofu 7 0 0 1 0 8 6
9 Iwaki FC 8 0 1 0 2 6 6
10 RB Omiya Ardija 7 0 1 1 6 3 3
11 Mito Hollyhock 8 0 1 1 5 4 4
12 Jubilo Iwata 8 0 1 3 1 6 4
13 Blaublitz Akita 6 0 0 0 3 9 3
14 Oita Trinita 7 0 0 1 2 7 5
15 Fujieda MYFC 7 0 1 2 3 3 6
16 V-Varen Nagasaki 8 1 0 2 4 7 1
17 Renofa Yamaguchi 7 0 0 0 4 7 4
18 Vegalta Sendai 8 0 0 1 5 6 3
19 JEF United Ichihara Chiba 7 1 0 4 4 4 2
20 Sagan Tosu 9 0 0 0 3 8 4
21 Omiya Ardija 1 0 0 0 1 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Imabari FC 8 0 1 1 1 0 5
2 Kataller Toyama 8 0 0 1 2 3 2
3 Roasso Kumamoto 9 0 0 2 1 1 5
4 Ehime FC 8 0 0 0 2 3 3
5 Montedio Yamagata 6 0 1 1 1 0 3
6 Tokushima Vortis 7 0 0 0 1 3 3
7 Consadole Sapporo 6 0 0 0 3 2 1
8 Ventforet Kofu 7 0 0 1 0 5 1
9 Iwaki FC 8 0 0 0 1 4 3
10 RB Omiya Ardija 7 0 0 1 4 2 0
11 Mito Hollyhock 8 0 1 1 2 2 2
12 Jubilo Iwata 8 0 0 1 1 4 2
13 Blaublitz Akita 6 0 0 0 1 3 2
14 Oita Trinita 7 0 0 0 1 4 2
15 Fujieda MYFC 7 0 0 1 3 0 3
16 V-Varen Nagasaki 8 1 0 2 0 4 1
17 Renofa Yamaguchi 7 0 0 0 2 4 1
18 Vegalta Sendai 8 0 0 1 3 3 1
19 JEF United Ichihara Chiba 7 1 0 2 2 2 0
20 Sagan Tosu 9 0 0 0 2 5 2
21 Omiya Ardija 1 0 0 0 1 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Imabari FC 7 0 1 1 1 2 2
2 Kataller Toyama 7 0 0 0 1 1 5
3 Roasso Kumamoto 6 0 0 0 2 2 2
4 Ehime FC 7 0 0 1 1 5 0
5 Montedio Yamagata 9 0 0 1 2 4 2
6 Tokushima Vortis 8 0 0 0 3 2 3
7 Consadole Sapporo 9 0 0 1 1 3 4
8 Ventforet Kofu 8 0 0 0 0 3 5
9 Iwaki FC 7 0 1 0 1 2 3
10 RB Omiya Ardija 7 0 1 0 2 1 3
11 Mito Hollyhock 7 0 0 0 3 2 2
12 Jubilo Iwata 7 0 1 2 0 2 2
13 Blaublitz Akita 9 0 0 0 2 6 1
14 Oita Trinita 8 0 0 1 1 3 3
15 Fujieda MYFC 8 0 1 1 0 3 3
16 V-Varen Nagasaki 7 0 0 0 4 3 0
17 Renofa Yamaguchi 8 0 0 0 2 3 3
18 Vegalta Sendai 7 0 0 0 2 3 2
19 JEF United Ichihara Chiba 8 0 0 2 2 2 2
20 Sagan Tosu 6 0 0 0 1 3 2
21 Omiya Ardija 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật:

Hạng 2 Nhật Bản

Tên giải đấu Hạng 2 Nhật Bản
Tên khác
Tên Tiếng Anh J-League Division 2
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 16
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)