Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Romania 2024/25

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Bihor Oradea 13 0 0 4 6 8 7
2 Concordia Chiajna 13 0 2 0 7 12 4
3 AFC Metalul Buzau 12 0 0 2 6 9 8
4 Scolar Resita 15 0 1 5 6 9 7
5 FC Voluntari 14 0 2 2 6 10 7
6 Muscel 12 0 1 0 2 7 15
7 Unirea Ungheni 13 0 0 2 4 9 10
8 ACS Viitorul Selimbar 11 0 2 3 6 4 10
9 Corvinul Hunedoara 14 1 1 3 5 6 9
10 CSM Focsani 13 0 0 1 3 7 14
11 CSA Steaua Bucuresti 14 0 1 4 6 10 7
12 ACS Dumbravita 13 0 0 2 2 10 11
13 Universitatea Craiova 12 0 0 1 9 6 9
14 Ceahlaul Piatra Neamt 11 0 2 2 4 10 7
15 Metaloglobus 14 0 0 6 4 11 7
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 14 1 2 4 4 11 6
17 Arges 13 0 1 4 6 6 10
18 CSM Slatina 13 1 2 3 2 10 7
19 Afumati 11 0 1 3 2 9 10
20 Chindia Targoviste 13 0 1 2 5 10 7

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Romania mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Bihor Oradea 13 0 0 2 3 4 4
2 Concordia Chiajna 13 0 1 0 5 4 3
3 AFC Metalul Buzau 12 0 0 1 4 4 3
4 Scolar Resita 15 0 0 2 2 7 4
5 FC Voluntari 14 0 1 2 4 5 2
6 Muscel 12 0 0 0 2 3 7
7 Unirea Ungheni 13 0 0 1 2 6 4
8 ACS Viitorul Selimbar 11 0 1 2 2 1 5
9 Corvinul Hunedoara 14 1 0 2 2 4 5
10 CSM Focsani 13 0 0 1 2 4 6
11 CSA Steaua Bucuresti 14 0 0 3 4 3 4
12 ACS Dumbravita 13 0 0 2 2 4 5
13 Universitatea Craiova 12 0 0 1 5 2 4
14 Ceahlaul Piatra Neamt 11 0 0 2 1 4 4
15 Metaloglobus 14 0 0 3 2 3 6
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 14 1 2 2 4 4 1
17 Arges 13 0 1 3 4 2 3
18 CSM Slatina 13 0 1 1 1 5 5
19 Afumati 11 0 0 2 1 5 3
20 Chindia Targoviste 13 0 1 2 3 3 4

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Romania mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Bihor Oradea 12 0 0 2 3 4 3
2 Concordia Chiajna 12 0 1 0 2 8 1
3 AFC Metalul Buzau 13 0 0 1 2 5 5
4 Scolar Resita 13 0 1 3 4 2 3
5 FC Voluntari 13 0 1 0 2 5 5
6 Muscel 13 0 1 0 0 4 8
7 Unirea Ungheni 12 0 0 1 2 3 6
8 ACS Viitorul Selimbar 14 0 1 1 4 3 5
9 Corvinul Hunedoara 11 0 1 1 3 2 4
10 CSM Focsani 12 0 0 0 1 3 8
11 CSA Steaua Bucuresti 14 0 1 1 2 7 3
12 ACS Dumbravita 12 0 0 0 0 6 6
13 Universitatea Craiova 13 0 0 0 4 4 5
14 Ceahlaul Piatra Neamt 14 0 2 0 3 6 3
15 Metaloglobus 14 0 0 3 2 8 1
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 14 0 0 2 0 7 5
17 Arges 14 0 0 1 2 4 7
18 CSM Slatina 12 1 1 2 1 5 2
19 Afumati 14 0 1 1 1 4 7
20 Chindia Targoviste 12 0 0 0 2 7 3
Cập nhật:

Hạng 2 Romania

Tên giải đấu Hạng 2 Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania - Liga 2 Seria
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 9
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)