x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng ICE WC 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng ICE WC mùa 2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
KH Hlidarendi Nữ
1
0
0
0
0
0
1
2
IBV Vestmannaeyjar Nữ
1
0
1
1
0
0
0
3
IA Akranes Nữ
1
0
0
0
0
0
1
4
Njardvik Grindavik (W)
1
0
0
0
0
1
0
5
Alftanes Nữ
1
0
0
0
1
0
0
6
Fjolnir Nữ
1
0
0
0
1
0
0
7
Dalvik Reynir (W)
1
0
0
0
0
0
1
8
Volsungur Husavik Nữ
2
1
0
0
0
1
0
9
IR Reykjavik Nữ
2
0
0
1
0
1
0
10
KR Reykjavik Nữ
2
2
0
0
0
0
0
11
Einherji Nữ
2
0
1
0
0
0
1
12
UMF Sindri Hofn Nữ
1
0
0
0
1
0
0
13
Haukar Nữ
2
0
1
0
0
0
1
14
UMF Selfoss Nữ
1
0
0
0
0
0
1
15
Grotta Nữ
2
1
0
0
0
0
1
16
IH Hafnarfjordur Nữ
1
0
0
0
0
1
0
17
HK Kopavogur Nữ
1
1
0
0
1
0
0
18
Vestri (W)
1
0
0
0
0
0
1
19
Afturelding Nữ
1
0
0
0
0
0
1
20
KT Reykjavik (W)
1
0
0
0
0
0
1
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải ICE WC mùa 2025 (sân nhà)
1
KH Hlidarendi Nữ
1
0
0
0
0
0
1
2
IBV Vestmannaeyjar Nữ
1
0
1
0
0
0
0
3
IA Akranes Nữ
1
0
0
0
0
0
1
4
Njardvik Grindavik (W)
0
0
0
0
0
0
0
5
Alftanes Nữ
1
0
0
0
1
0
0
6
Fjolnir Nữ
0
0
0
0
0
0
0
7
Dalvik Reynir (W)
1
0
0
0
0
0
1
8
Volsungur Husavik Nữ
0
0
0
0
0
0
0
9
IR Reykjavik Nữ
2
0
0
1
0
1
0
10
KR Reykjavik Nữ
0
0
0
0
0
0
0
11
Einherji Nữ
2
0
1
0
0
0
1
12
UMF Sindri Hofn Nữ
0
0
0
0
0
0
0
13
Haukar Nữ
2
0
1
0
0
0
1
14
UMF Selfoss Nữ
0
0
0
0
0
0
0
15
Grotta Nữ
0
0
0
0
0
0
0
16
IH Hafnarfjordur Nữ
1
0
0
0
0
1
0
17
HK Kopavogur Nữ
1
0
0
0
1
0
0
18
Vestri (W)
0
0
0
0
0
0
0
19
Afturelding Nữ
0
0
0
0
0
0
0
20
KT Reykjavik (W)
1
0
0
0
0
0
1
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải ICE WC mùa 2025 (sân khách)
1
KH Hlidarendi Nữ
0
0
0
0
0
0
0
2
IBV Vestmannaeyjar Nữ
1
0
0
1
0
0
0
3
IA Akranes Nữ
0
0
0
0
0
0
0
4
Njardvik Grindavik (W)
1
0
0
0
0
1
0
5
Alftanes Nữ
0
0
0
0
0
0
0
6
Fjolnir Nữ
1
0
0
0
1
0
0
7
Dalvik Reynir (W)
0
0
0
0
0
0
0
8
Volsungur Husavik Nữ
2
1
0
0
0
1
0
9
IR Reykjavik Nữ
0
0
0
0
0
0
0
10
KR Reykjavik Nữ
2
2
0
0
0
0
0
11
Einherji Nữ
0
0
0
0
0
0
0
12
UMF Sindri Hofn Nữ
1
0
0
0
1
0
0
13
Haukar Nữ
0
0
0
0
0
0
0
14
UMF Selfoss Nữ
1
0
0
0
0
0
1
15
Grotta Nữ
2
1
0
0
0
0
1
16
IH Hafnarfjordur Nữ
0
0
0
0
0
0
0
17
HK Kopavogur Nữ
1
1
0
0
0
0
0
18
Vestri (W)
1
0
0
0
0
0
1
19
Afturelding Nữ
1
0
0
0
0
0
1
20
KT Reykjavik (W)
0
0
0
0
0
0
0
Cập nhật: 29/04/2025 01:13
Tên giải đấu
ICE WC
Tên khác
Tên Tiếng Anh
ICE WC
Mùa giải hiện tại
2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)