Thống kê bàn thắng/đội bóng Trẻ Ba Lan 2024/25

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Thống kê bàn thắng/đội bóng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Jagiellonia Bialystok (Youth) 15 1 3 5 7 9 5
2 Lechia Gdansk (Youth) 15 1 2 6 7 8 6
3 Warta Poznan Youth 15 0 0 0 4 14 12
4 Gornik Zabrze (Youth) 15 1 5 2 9 8 5
5 Stal Rzeszow Youth 15 0 4 5 4 13 4
6 Polonia Warszawa (Youth) 15 1 2 5 8 6 8
7 Slask Wroclaw U21 15 2 5 7 9 4 3
8 Odra Opole Youth 15 1 0 3 7 12 7
9 Wisla Krakow (Youth) 15 4 1 9 3 7 6
10 Lech Poznan (Youth) 15 3 2 3 12 7 3
11 Cracovia Krakow (Youth) 15 2 1 4 7 11 5
12 Zaglebie Lubin (Youth) 15 1 2 7 7 10 3
13 Pogon Szczecin(Youth) 15 1 3 6 5 8 7
14 Arka Gdynia (Youth) 15 1 1 9 4 8 7
15 Legia Warszawa (Youth) 15 4 4 10 7 5 0
16 Escola Varsovia Warszawa Youth 15 1 3 9 8 6 3

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Jagiellonia Bialystok (Youth) 15 0 2 3 5 3 2
2 Lechia Gdansk (Youth) 15 0 1 3 3 4 4
3 Warta Poznan Youth 15 0 0 0 2 7 6
4 Gornik Zabrze (Youth) 15 1 3 0 5 3 3
5 Stal Rzeszow Youth 15 0 1 4 1 7 2
6 Polonia Warszawa (Youth) 15 0 1 3 2 4 5
7 Slask Wroclaw U21 15 2 4 3 4 1 1
8 Odra Opole Youth 15 0 0 2 5 5 3
9 Wisla Krakow (Youth) 15 1 0 6 1 4 3
10 Lech Poznan (Youth) 15 2 1 2 4 4 2
11 Cracovia Krakow (Youth) 15 0 1 4 2 7 1
12 Zaglebie Lubin (Youth) 15 1 1 3 5 4 1
13 Pogon Szczecin(Youth) 15 1 2 4 2 4 2
14 Arka Gdynia (Youth) 15 1 1 3 2 4 4
15 Legia Warszawa (Youth) 15 2 2 5 4 2 0
16 Escola Varsovia Warszawa Youth 15 1 2 5 4 1 2

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Jagiellonia Bialystok (Youth) 15 1 1 2 2 6 3
2 Lechia Gdansk (Youth) 15 1 1 3 4 4 2
3 Warta Poznan Youth 15 0 0 0 2 7 6
4 Gornik Zabrze (Youth) 15 0 2 2 4 5 2
5 Stal Rzeszow Youth 15 0 3 1 3 6 2
6 Polonia Warszawa (Youth) 15 1 1 2 6 2 3
7 Slask Wroclaw U21 15 0 1 4 5 3 2
8 Odra Opole Youth 15 1 0 1 2 7 4
9 Wisla Krakow (Youth) 15 3 1 3 2 3 3
10 Lech Poznan (Youth) 15 1 1 1 8 3 1
11 Cracovia Krakow (Youth) 15 2 0 0 5 4 4
12 Zaglebie Lubin (Youth) 15 0 1 4 2 6 2
13 Pogon Szczecin(Youth) 15 0 1 2 3 4 5
14 Arka Gdynia (Youth) 15 0 0 6 2 4 3
15 Legia Warszawa (Youth) 15 2 2 5 3 3 0
16 Escola Varsovia Warszawa Youth 15 0 1 4 4 5 1
Cập nhật:

Trẻ Ba Lan

Tên giải đấu Trẻ Ba Lan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Poland Mloda Ekstraklasa
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)