Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Georgia 2024/25

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Georgia mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Metalurgi Rustavi 6 0 0 1 3 5 2
2 Sabutaroti billisse B 5 0 0 1 3 2 5
3 Lokomotiv Tbilisi 6 0 1 0 1 7 2
4 Fc Meshakhte Tkibuli 5 0 0 0 0 7 4
5 Merani Martvili 5 0 0 1 5 5 0
6 Samtredia 5 0 0 0 1 6 4
7 Spaeri FC 6 1 0 3 4 3 0
8 FC Sioni Bolnisi 6 0 0 1 3 4 3
9 FC Gonio 5 0 0 1 3 4 3
10 Dinamo Tbilisi II 6 0 0 1 0 7 3

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Georgia mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Metalurgi Rustavi 6 0 0 1 2 2 1
2 Sabutaroti billisse B 5 0 0 1 1 0 3
3 Lokomotiv Tbilisi 6 0 1 0 1 3 1
4 Fc Meshakhte Tkibuli 5 0 0 0 0 4 1
5 Merani Martvili 5 0 0 1 1 3 0
6 Samtredia 5 0 0 0 0 3 2
7 Spaeri FC 6 0 0 3 2 1 0
8 FC Sioni Bolnisi 6 0 0 1 2 2 1
9 FC Gonio 5 0 0 0 2 1 2
10 Dinamo Tbilisi II 6 0 0 0 0 3 3

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Georgia mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Metalurgi Rustavi 5 0 0 0 1 3 1
2 Sabutaroti billisse B 6 0 0 0 2 2 2
3 Lokomotiv Tbilisi 5 0 0 0 0 4 1
4 Fc Meshakhte Tkibuli 6 0 0 0 0 3 3
5 Merani Martvili 6 0 0 0 4 2 0
6 Samtredia 6 0 0 0 1 3 2
7 Spaeri FC 5 1 0 0 2 2 0
8 FC Sioni Bolnisi 5 0 0 0 1 2 2
9 FC Gonio 6 0 0 1 1 3 1
10 Dinamo Tbilisi II 5 0 0 1 0 4 0
Cập nhật:

VĐQG Georgia

Tên giải đấu VĐQG Georgia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Georgia Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 12
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)