Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Rwanda 2024/25

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Rwanda mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Gasogi Utd 6 0 0 0 2 2 6
2 APR FC 5 0 0 2 5 1 4
3 Muhazi United 4 0 0 1 2 2 5
4 Vision Kigali 6 0 0 0 0 6 4
5 Gorilla FC 4 0 0 0 2 3 5
6 AS Kigali 4 0 0 0 3 5 4
7 Kiyovu FC 5 0 0 1 2 6 1
8 Police(RWA) 4 0 1 1 1 2 4
9 Mukura Victory Sports 6 0 0 0 1 5 4
10 Marines FC 6 0 0 1 3 3 3
11 Amagaju 6 0 0 0 1 5 6
12 Etincelles 7 0 0 1 2 5 3
13 Bugesera 4 0 1 0 3 1 5
14 Rayon Sports FC 5 0 0 0 7 2 3
15 Rutsiro FC 5 0 1 0 2 2 4
16 Musanze FC 7 0 0 2 1 4 4

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Rwanda mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Gasogi Utd 6 0 0 0 2 2 2
2 APR FC 5 0 0 1 3 0 1
3 Muhazi United 4 0 0 1 1 1 1
4 Vision Kigali 6 0 0 0 0 4 2
5 Gorilla FC 4 0 0 0 1 1 2
6 AS Kigali 4 0 0 0 1 2 1
7 Kiyovu FC 5 0 0 1 1 3 0
8 Police(RWA) 4 0 1 1 0 1 1
9 Mukura Victory Sports 6 0 0 0 1 3 2
10 Marines FC 6 0 0 1 3 2 0
11 Amagaju 6 0 0 0 0 3 3
12 Etincelles 7 0 0 1 1 3 2
13 Bugesera 4 0 0 0 1 0 3
14 Rayon Sports FC 5 0 0 0 3 0 2
15 Rutsiro FC 5 0 1 0 1 1 2
16 Musanze FC 7 0 0 1 0 4 2

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Rwanda mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Gasogi Utd 4 0 0 0 0 0 4
2 APR FC 7 0 0 1 2 1 3
3 Muhazi United 6 0 0 0 1 1 4
4 Vision Kigali 4 0 0 0 0 2 2
5 Gorilla FC 6 0 0 0 1 2 3
6 AS Kigali 8 0 0 0 2 3 3
7 Kiyovu FC 5 0 0 0 1 3 1
8 Police(RWA) 5 0 0 0 1 1 3
9 Mukura Victory Sports 4 0 0 0 0 2 2
10 Marines FC 4 0 0 0 0 1 3
11 Amagaju 6 0 0 0 1 2 3
12 Etincelles 4 0 0 0 1 2 1
13 Bugesera 6 0 1 0 2 1 2
14 Rayon Sports FC 7 0 0 0 4 2 1
15 Rutsiro FC 4 0 0 0 1 1 2
16 Musanze FC 4 0 0 1 1 0 2
Cập nhật:

VĐQG Rwanda

Tên giải đấu VĐQG Rwanda
Tên khác
Tên Tiếng Anh Rwanda National League
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)