Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Azadegan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Azadegan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Be'sat Kermanshah FC | 34 | 5 | 14% | 29 | 85% |
2 | Mes Shahr-e Babak | 34 | 6 | 17% | 28 | 82% |
3 | Ario Eslamshahr | 34 | 5 | 14% | 29 | 85% |
4 | Peykan | 34 | 9 | 26% | 25 | 74% |
5 | Fajr Sepasi | 34 | 8 | 23% | 26 | 76% |
6 | Damash Gilan FC | 34 | 11 | 32% | 23 | 68% |
7 | Sanat-Naft | 34 | 6 | 17% | 28 | 82% |
8 | Saipa | 34 | 10 | 29% | 24 | 71% |
9 | Shahrdari Noshahr | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
10 | Naft Bandar Abbas | 34 | 6 | 17% | 28 | 82% |
11 | Naft Masjed Soleyman FC | 34 | 9 | 26% | 25 | 74% |
12 | Shahr Raz FC | 34 | 9 | 26% | 25 | 74% |
13 | Mes krman | 34 | 8 | 23% | 26 | 76% |
14 | Shahrdari Astara | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
15 | Niroye Zamini | 34 | 4 | 11% | 30 | 88% |
16 | Naft Gachsaran | 34 | 6 | 17% | 28 | 82% |
17 | Mes Soongoun Varzaghan | 34 | 11 | 32% | 23 | 68% |
18 | Pars Jonoubi Jam | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cúp Azadegan
Tên giải đấu | Cúp Azadegan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Azadegan League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |