Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Azadegan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Azadegan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Be'sat Kermanshah FC | 32 | 5 | 15% | 27 | 84% |
2 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 5 | 15% | 27 | 84% |
3 | Ario Eslamshahr | 32 | 4 | 12% | 28 | 88% |
4 | Peykan | 32 | 8 | 25% | 24 | 75% |
5 | Fajr Sepasi | 32 | 7 | 21% | 25 | 78% |
6 | Damash Gilan FC | 32 | 9 | 28% | 23 | 72% |
7 | Sanat-Naft | 32 | 6 | 18% | 26 | 81% |
8 | Saipa | 32 | 10 | 31% | 22 | 69% |
9 | Shahrdari Noshahr | 32 | 11 | 34% | 21 | 66% |
10 | Naft Bandar Abbas | 32 | 5 | 15% | 27 | 84% |
11 | Shahr Raz FC | 32 | 8 | 25% | 24 | 75% |
12 | Mes krman | 32 | 7 | 21% | 25 | 78% |
13 | Naft Masjed Soleyman FC | 32 | 9 | 28% | 23 | 72% |
14 | Shahrdari Astara | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
15 | Niroye Zamini | 32 | 3 | 9% | 29 | 91% |
16 | Naft Gachsaran | 32 | 5 | 15% | 27 | 84% |
17 | Mes Soongoun Varzaghan | 32 | 11 | 34% | 21 | 66% |
18 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cúp Azadegan
Tên giải đấu | Cúp Azadegan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Azadegan League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 33 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |