Thống kê tổng số bàn thắng Miền nam nữ nước anh 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Miền nam nữ nước anh mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Milton Keynes Dons Nữ | 21 | 20 | 95% | 1 | 5% |
2 | Exeter City Nữ | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
3 | Billericay Town Nữ | 21 | 17 | 80% | 4 | 19% |
4 | Hashtag United Nữ | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
5 | Oxford United Nữ | 21 | 13 | 61% | 8 | 38% |
6 | AFC Wimbledon Nữ | 21 | 13 | 61% | 8 | 38% |
7 | Ipswich Town Nữ | 21 | 14 | 66% | 7 | 33% |
8 | Watford Nữ | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
9 | Plymouth Argyle Nữ | 21 | 16 | 76% | 5 | 24% |
10 | Cheltenham Town Nữ | 21 | 17 | 80% | 4 | 19% |
11 | Cardiff City Nữ | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
12 | Lewes Nữ | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Miền nam nữ nước anh
Tên giải đấu | Miền nam nữ nước anh |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | English Women's Conference South |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |