Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | KS Wieczysta Krakow | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
2 | Skra Czestochowa | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
3 | LKS Lodz II | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
4 | Zaglebie Sosnowiec | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
5 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
6 | Polonia Bytom | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
7 | Olimpia Elblag | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
8 | Zaglebie Lubin B | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
9 | Resovia Rzeszow | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
10 | KP Calisia Kalisz | 26 | 8 | 30% | 18 | 69% |
11 | Chojniczanka Chojnice | 27 | 8 | 29% | 19 | 70% |
12 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
13 | Hutnik Krakow | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
14 | Wisla Pulawy | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
15 | GKS Jastrzebie | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
16 | Swit Szczecin | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
17 | Rekord Bielsko-Biala | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
18 | Olimpia Grudziadz | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Ba Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 28 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |