Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | CD Tondela | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
2 | Viseu | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
3 | GD Chaves | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
4 | Penafiel | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
5 | Porto B | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
6 | Pacos de Ferreira | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
7 | Leixoes | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
8 | Portimonense | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
9 | CD Mafra | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
10 | Feirense | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
11 | Uniao Leiria | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
12 | Maritimo | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
13 | SL Benfica B | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
14 | Alverca | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
15 | FC Felgueiras | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
16 | SCU Torreense | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
17 | Oliveirense | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
18 | Vizela | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Segunda Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |