Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Marốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Racing Casablanca | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
2 | Chabab Ben Guerir | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
3 | Wydad Fes | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
4 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
5 | OCK Olympique de Khouribga | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
6 | Yacoub El Mansour | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
7 | KAC de Kenitra | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
8 | Raja de Beni Mellal | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
9 | Stade Marocain du Rabat | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
10 | USM Oujda | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 4 | 18% | 18 | 82% |
13 | Kawkab de Marrakech | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
14 | Olympique Dcheira | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
15 | RCOZ Oued Zem | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
16 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Marốc
Tên giải đấu | Hạng 2 Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 23 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |