Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Bihor Oradea | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
2 | Concordia Chiajna | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
3 | AFC Metalul Buzau | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
4 | Scolar Resita | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
5 | FC Voluntari | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
6 | Muscel | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
7 | Unirea Ungheni | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
8 | ACS Viitorul Selimbar | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
9 | Corvinul Hunedoara | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
10 | CSM Focsani | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
11 | CSA Steaua Bucuresti | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
12 | ACS Dumbravita | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
13 | Universitatea Craiova | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
14 | Ceahlaul Piatra Neamt | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
15 | Metaloglobus | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
17 | Arges | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
18 | CSM Slatina | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
19 | Afumati | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
20 | Chindia Targoviste | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Romania
Tên giải đấu | Hạng 2 Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania - Liga 2 Seria |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |