Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Kazakhstan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | SD Family | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
2 | Kairat Almaty II | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
3 | FK Aktobe II | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
4 | Irtysh Pavlodar | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
5 | FC Jetisay | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
6 | FK Kaspyi Aktau | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
7 | Khan Tengri FC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
8 | Yassy Turkistan | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
9 | FC Shakhtyor Karagandy | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
10 | Altay FK | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
11 | Ekibastuzets | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
12 | AKAS Almaty | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
13 | Akademiya Ontustik | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
14 | FK Taraz | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Kazakhstan
Tên giải đấu | Hạng nhất Kazakhstan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Kazakhstan Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |