Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Thụy Điển 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Helsingborg | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
2 | Sandvikens IF | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
3 | Orebro | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
4 | Trelleborgs FF | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
5 | IK Brage | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
6 | Utsiktens BK | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
7 | Vasteras SK FK | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
8 | Kalmar | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
9 | Falkenberg | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
10 | Varbergs BoIS FC | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
11 | GIF Sundsvall | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
12 | Orgryte | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
13 | Ostersunds FK | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
14 | Landskrona BoIS | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
15 | Umea FC | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
16 | IK Oddevold | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Thụy Điển
Tên giải đấu | Hạng nhất Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Sweden Superettan |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |