Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Thụy Điển 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Helsingborg | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
2 | Sandvikens IF | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
3 | Orebro | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
4 | Trelleborgs FF | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
5 | IK Brage | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
6 | Utsiktens BK | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
7 | Vasteras SK FK | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
8 | Kalmar | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
9 | Falkenberg | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
10 | Varbergs BoIS FC | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
11 | GIF Sundsvall | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
12 | Orgryte | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
13 | Ostersunds FK | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
14 | Landskrona BoIS | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
15 | Umea FC | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
16 | IK Oddevold | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Thụy Điển
Tên giải đấu | Hạng nhất Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Sweden Superettan |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |