Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Saint Etienne | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
2 | Montpellier | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
3 | Angers | 34 | 11 | 32% | 23 | 68% |
4 | Toulouse | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
5 | Rennes | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
6 | Lyon | 34 | 22 | 64% | 12 | 35% |
7 | Le Havre | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
8 | Stade Brestois | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
9 | Nantes | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
10 | Lens | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
11 | Lille | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
12 | Marseille | 34 | 23 | 67% | 11 | 32% |
13 | Strasbourg | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
14 | Nice | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
15 | Reims | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
16 | PSG | 34 | 25 | 73% | 9 | 26% |
17 | AJ Auxerre | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
18 | Monaco | 34 | 22 | 64% | 12 | 35% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ligue 1
Tên giải đấu | Ligue 1 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |