Thống kê tổng số bàn thắng POL WD1 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng POL WD1 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Stomil Olsztyn Nữ | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
2 | Slask Wroclaw Nữ | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
3 | Resovia Rzeszow Nữ | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
4 | Skra Czestochowa Nữ | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
5 | Pogon Szczecin Nữ | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
6 | APLG Gdansk Nữ | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
7 | GKS Gornik Leczna Nữ | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
8 | UKS Lodz Nữ | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
9 | Czarni Sosnowiec Nữ | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
10 | GKS Katowice Nữ | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
11 | Pogon Tczew Nữ | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
12 | Rekord Bielsko Biala Nữ | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
POL WD1
Tên giải đấu | POL WD1 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | POL WD1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |