Thống kê tổng số bàn thắng Serie A 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Serie A mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Como | 33 | 16 | 48% | 17 | 52% |
2 | Monza | 33 | 16 | 48% | 17 | 52% |
3 | Lazio | 32 | 21 | 65% | 11 | 34% |
4 | Inter Milan | 33 | 20 | 60% | 13 | 39% |
5 | Parma | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
6 | Genoa | 32 | 11 | 34% | 21 | 66% |
7 | Venezia | 33 | 13 | 39% | 20 | 61% |
8 | Empoli | 33 | 14 | 42% | 19 | 58% |
9 | Torino | 32 | 10 | 31% | 22 | 69% |
10 | Fiorentina | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
11 | Lecce | 33 | 15 | 45% | 18 | 55% |
12 | Bologna | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
13 | Juventus | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
14 | Udinese | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
15 | Napoli | 33 | 16 | 48% | 17 | 52% |
16 | AC Milan | 33 | 20 | 60% | 13 | 39% |
17 | Cagliari | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
18 | Atalanta | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
19 | AS Roma | 33 | 13 | 39% | 20 | 61% |
20 | Verona | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Serie A
Tên giải đấu | Serie A |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Italian Serie A |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 33 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |