Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Thuỵ Điển 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Orebro Soder Nữ | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
2 | Eskilstuna United Nữ | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
3 | Trelleborgs FF Nữ | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
4 | Umea IK Nữ | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
5 | Team TG FF Nữ | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
6 | Orebro Nữ | 9 | 8 | 88% | 1 | 11% |
7 | Jitex DFF Nữ | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
8 | Sunnana SK Nữ | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
9 | Bollstanas Sk Nữ | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
10 | IK Uppsala Nữ | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
11 | Hacken B Nữ | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
12 | Elfsborg Nữ | 9 | 9 | 100% | 0 | 0% |
13 | Mallbackens IF Nữ | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
14 | Gamla Upsala SK Nữ | 9 | 9 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Nữ Thuỵ Điển
Tên giải đấu | Nữ Thuỵ Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swden Women Divi.1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |