Thống kê tổng số bàn thắng The lowlands Scotland 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng The lowlands Scotland mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | East Stirlingshire | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
2 | Tranent Juniors | 12 | 10 | 83% | 2 | 17% |
3 | Gala Fairydean | 12 | 10 | 83% | 2 | 17% |
4 | Caledonian Braves | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
5 | Gretna | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
6 | Boness Utd | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
7 | Hearts (R) | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
8 | Stirling University | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
9 | Berwick Rangers | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
10 | Civil Service Strollers FC | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
11 | Celtic B | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
12 | Broomhill FC | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
13 | Linlithgow Rose | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
14 | Cumbernauld Colts | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
15 | Albion Rovers | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
16 | East Kilbride | 14 | 11 | 78% | 3 | 21% |
17 | Cowdenbeath | 14 | 11 | 78% | 3 | 21% |
18 | Broxburn Athletic | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
The lowlands Scotland
Tên giải đấu | The lowlands Scotland |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | The lowlands of Scotland League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |