Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ZED FC | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
2 | Haras El Hedoud | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
3 | NBE SC | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 21 | 4 | 19% | 17 | 81% |
5 | Zamalek | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
7 | Smouha SC | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
8 | Al Masry | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
9 | Pyramids FC | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
10 | Ismaily | 22 | 4 | 18% | 18 | 82% |
11 | Talaea EI-Gaish | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
12 | Petrojet | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
13 | El Gounah | 17 | 3 | 17% | 14 | 82% |
14 | Enppi | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
15 | Al Ahly SC | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
16 | Pharco | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
17 | Ghazl El Mahallah | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
18 | Future FC | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
19 | El Gouna FC | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ai Cập
Tên giải đấu | VĐQG Ai Cập |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Egyptian Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |