Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ZED FC | 24 | 6 | 25% | 18 | 75% |
2 | Haras El Hedoud | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
3 | NBE SC | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 24 | 4 | 16% | 20 | 83% |
5 | Zamalek | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
7 | Smouha SC | 24 | 6 | 25% | 18 | 75% |
8 | Al Masry | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
9 | Pyramids FC | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
10 | Ismaily | 24 | 6 | 25% | 18 | 75% |
11 | Talaea EI-Gaish | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
12 | Petrojet | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
13 | El Gounah | 17 | 3 | 17% | 14 | 82% |
14 | Enppi | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
15 | Al Ahly SC | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
16 | Pharco | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
17 | Ghazl El Mahallah | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
18 | El Gouna FC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
19 | Future FC | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ai Cập
Tên giải đấu | VĐQG Ai Cập |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Egyptian Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |