Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angiêri 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ES Mostaganem | 23 | 4 | 17% | 19 | 83% |
2 | MC Oran | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
3 | Olympique Akbou | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
4 | ASO Chlef | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
5 | JS Saoura | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
6 | USM Khenchela | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
7 | CS Constantine | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
8 | ES Setif | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
9 | El Bayadh | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
10 | JS kabylie | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
11 | MC Alger | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
12 | CR Belouizdad | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
13 | Biskra | 23 | 5 | 21% | 18 | 78% |
14 | Paradou AC | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
15 | USM Alger | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
16 | MC Magra | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
17 | Persamba Manggarai Barat | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Angiêri
Tên giải đấu | VĐQG Angiêri |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Algerian Ligue Professionnelle 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |