Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angola 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angola mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Desportivo Huila | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
2 | Santa Rita FC | 24 | 5 | 20% | 19 | 79% |
3 | Bravos do Maquis | 25 | 5 | 20% | 20 | 80% |
4 | Kabuscorp do Palanca | 24 | 6 | 25% | 18 | 75% |
5 | Isaac de Benguela | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
6 | Interclube Luanda | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
7 | Sagrada Esperanca | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
8 | Luanda CIty | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
9 | Primeiro de Agosto | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
10 | Progresso da Lunda Sul | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
11 | Carmona | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
12 | Academica Do Lobito | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
13 | CRD Libolo | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
14 | CD Sao Salvador | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
15 | Petro Atletico de Luanda | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
16 | Wiliete | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Angola
Tên giải đấu | VĐQG Angola |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Angola Girabola League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |