Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rakow Czestochowa | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
2 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 32% | 23 | 68% |
3 | Widzew lodz | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
4 | Stal Mielec | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
5 | Motor Lublin | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
6 | Puszcza Niepolomice | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
7 | Slask Wroclaw | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
8 | Cracovia Krakow | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
9 | Lechia Gdansk | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
10 | Korona Kielce | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
11 | Gornik Zabrze | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
12 | Zaglebie Lubin | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
13 | Lech Poznan | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
14 | Legia Warszawa | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
15 | GKS Katowice | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
16 | Pogon Szczecin | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
17 | Radomiak Radom | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
18 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ba Lan
Tên giải đấu | VĐQG Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Ekstraklasa |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |