Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rakow Czestochowa | 31 | 11 | 35% | 20 | 65% |
2 | Piast Gliwice | 31 | 10 | 32% | 21 | 68% |
3 | Widzew lodz | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
4 | Stal Mielec | 31 | 16 | 51% | 15 | 48% |
5 | Motor Lublin | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
6 | Puszcza Niepolomice | 31 | 14 | 45% | 17 | 55% |
7 | Slask Wroclaw | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
8 | Cracovia Krakow | 31 | 17 | 54% | 14 | 45% |
9 | Lechia Gdansk | 31 | 16 | 51% | 15 | 48% |
10 | Korona Kielce | 31 | 12 | 38% | 19 | 61% |
11 | Gornik Zabrze | 31 | 15 | 48% | 16 | 52% |
12 | Zaglebie Lubin | 31 | 14 | 45% | 17 | 55% |
13 | Lech Poznan | 31 | 18 | 58% | 13 | 42% |
14 | Legia Warszawa | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
15 | GKS Katowice | 31 | 17 | 54% | 14 | 45% |
16 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
17 | Radomiak Radom | 31 | 19 | 61% | 12 | 39% |
18 | Jagiellonia Bialystok | 31 | 16 | 51% | 15 | 48% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ba Lan
Tên giải đấu | VĐQG Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Ekstraklasa |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 32 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |