Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Belarus 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Belarus mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Vitebsk | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
2 | BATE Borisov | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
3 | Neman Grodno | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
4 | Slutsksakhar Slutsk | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
5 | FK Isloch Minsk | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
6 | Dinamo Brest | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
7 | Dnepr Rohachev | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
8 | Slavia Mozyr | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
9 | Dinamo Minsk | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
10 | FC Molodechno | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
11 | FC Minsk | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
12 | FC Gomel | 5 | 0 | 0% | 5 | 100% |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
14 | Smorgon FC | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
15 | Naftan Novopolock | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
16 | FC Torpedo Zhodino | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Belarus
Tên giải đấu | VĐQG Belarus |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belarusian Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |